Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Chernihiv, Ukraine
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ukraine
FC Chernihiv
Sân vận động:
Stadion Jurija Gagarina
(Černihiv)
Sức chứa:
12 060
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Persha Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Tatarenko Maksim
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fateev Dmytro
31
5
331
0
0
2
0
2
Galstyan Eduard
26
1
90
0
0
0
0
55
Romanchenko Anataliy
24
4
315
0
0
0
0
14
Sakhno Dmitry
22
3
70
0
0
1
0
38
Shushko Pavlo
25
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bezgubchenko Dzhilindo
22
5
356
0
0
0
0
8
Bybik Artur
24
4
232
0
0
1
0
10
Koydan Vyacheslav
31
5
436
3
0
1
0
7
Myronenko Dmytro
29
4
221
0
0
1
0
33
Porokhnya Andrey
28
4
334
0
0
0
0
77
Serdyuk Maksim
23
4
332
0
0
2
0
6
Shalfeev Egor
26
3
136
0
0
0
0
3
Shumylo Maksim
23
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kartushov Yegor
34
4
346
0
0
0
0
9
Kulyk Dmytro
24
3
127
0
0
0
0
11
Novikov Andriy
26
5
434
1
0
0
0
88
Stolyarchuk Andriy
21
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chorniy Valeri
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Herasymenko Denys
19
0
0
0
0
0
0
22
Roshchynskyi Oleksandr
24
0
0
0
0
0
0
35
Tatarenko Maksim
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dmytrovych Didok Dmytro
18
0
0
0
0
0
0
20
Fateev Dmytro
31
5
331
0
0
2
0
2
Galstyan Eduard
26
1
90
0
0
0
0
19
Posmashny Nikita
22
0
0
0
0
0
0
55
Romanchenko Anataliy
24
4
315
0
0
0
0
14
Sakhno Dmitry
22
3
70
0
0
1
0
38
Shushko Pavlo
25
4
360
0
0
0
0
23
Zenchenko Alexey
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bezgubchenko Dzhilindo
22
5
356
0
0
0
0
8
Bybik Artur
24
4
232
0
0
1
0
10
Koydan Vyacheslav
31
5
436
3
0
1
0
7
Myronenko Dmytro
29
4
221
0
0
1
0
33
Porokhnya Andrey
28
4
334
0
0
0
0
77
Serdyuk Maksim
23
4
332
0
0
2
0
6
Shalfeev Egor
26
3
136
0
0
0
0
3
Shumylo Maksim
23
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kartushov Yegor
34
4
346
0
0
0
0
9
Kulyk Dmytro
24
3
127
0
0
0
0
11
Novikov Andriy
26
5
434
1
0
0
0
88
Stolyarchuk Andriy
21
2
34
0
0
0
0
25
Volskyi Daniel
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chorniy Valeri
43