Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Bihor, Romania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Romania
FC Bihor
Sân vận động:
Stadionul Iuliu Bodola
(Oradea)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mocan Arsenie
17
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gal Andrei
25
4
330
0
0
0
0
8
Gunie Razvan
26
5
191
0
0
0
0
5
Kereki Mihai
28
1
56
0
0
0
0
22
Panait Dan Lucian
28
3
113
0
0
0
0
4
Popa Abel
23
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Albu Ionut
20
1
60
0
0
0
0
26
Ban Ionut Dacian
28
5
340
1
0
1
0
6
Calin Tudor
24
5
450
0
0
3
0
25
Cocian Angelo David
25
5
429
4
0
1
0
18
Cucu Sebastian
20
5
391
0
0
1
0
19
Enceanu Rares
31
5
350
0
0
1
0
16
Filip Ioan
36
4
312
1
0
0
0
27
Gitye Gelu
19
1
8
0
0
0
0
7
Hora Ioan
37
5
141
3
0
1
0
10
Stahl Albert
26
5
335
2
0
0
0
11
Tincau Luca
24
5
139
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chiritoiu Andreas
21
4
278
1
0
0
0
28
Tescan Dragos
25
3
148
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lincar Erik
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bob Radu
21
0
0
0
0
0
0
12
Cadar Edgar
18
0
0
0
0
0
0
1
Mocan Arsenie
17
5
450
0
0
1
0
1
Rus Ionut Casian
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gal Andrei
25
4
330
0
0
0
0
8
Gunie Razvan
26
5
191
0
0
0
0
23
Iovita Loren
23
0
0
0
0
0
0
5
Kereki Mihai
28
1
56
0
0
0
0
22
Panait Dan Lucian
28
3
113
0
0
0
0
4
Popa Abel
23
5
450
0
0
0
0
5
Popa Alexandru
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Albu Ionut
20
1
60
0
0
0
0
26
Ban Ionut Dacian
28
5
340
1
0
1
0
21
Beglarkhonov Asadbek
21
0
0
0
0
0
0
6
Calin Tudor
24
5
450
0
0
3
0
Calitoiu Mihai
17
0
0
0
0
0
0
25
Cocian Angelo David
25
5
429
4
0
1
0
18
Cucu Sebastian
20
5
391
0
0
1
0
19
Enceanu Rares
31
5
350
0
0
1
0
16
Filip Ioan
36
4
312
1
0
0
0
27
Gitye Gelu
19
1
8
0
0
0
0
7
Hora Ioan
37
5
141
3
0
1
0
28
Moga Andrei
19
0
0
0
0
0
0
Moldovan Iulian
17
0
0
0
0
0
0
14
Osvat Darius
16
0
0
0
0
0
0
10
Stahl Albert
26
5
335
2
0
0
0
11
Tincau Luca
24
5
139
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chiritoiu Andreas
21
4
278
1
0
0
0
21
Maxim Laurentiu
21
0
0
0
0
0
0
28
Tescan Dragos
25
3
148
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lincar Erik
46