Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Bhayangkara, Indonesia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Indonesia
FC Bhayangkara
Sân vận động:
PTIK Stadium
(Jakarta)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Awan Setho
28
3
270
0
0
0
0
1
Savik Aqil
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andika Firza
25
1
90
0
0
0
0
15
Damjanovic Slavko
32
4
360
0
0
0
0
41
Ferarri Muhammad
22
2
180
0
0
1
0
2
Gede Putu
30
3
270
0
0
1
0
13
Idrus Ardi
32
2
166
0
0
1
0
3
Leo Silva
25
2
112
0
0
1
0
58
Missa Frengky
21
3
102
0
0
0
0
4
Sadiki Nehar
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ginanjar
21
1
33
0
0
0
0
19
Ichsan Teuku
27
2
55
0
0
1
0
5
Moises
30
3
249
0
0
2
1
10
Nieto Andres
29
4
192
0
0
0
0
20
Rizki Sani
27
4
154
0
0
1
0
23
Subo Seto Wahyu
32
4
223
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Borgelin Shanyder
23
3
120
0
0
0
0
30
Ilic Christian
29
3
252
0
0
2
0
96
Kurnia Ryan
29
2
88
0
0
0
0
31
Plazonja Stjepan
27
4
273
0
2
0
0
88
Racic Dejan
27
2
39
0
0
0
0
16
Sadat Fareed
26
3
150
2
0
0
0
9
Spasojevic Ilija
37
4
220
2
0
0
0
22
Sulistyawan Dendi
28
1
22
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Munster Paul
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Awan Setho
28
3
270
0
0
0
0
29
Handika Rakasurya
25
0
0
0
0
0
0
1
Savik Aqil
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andika Firza
25
1
90
0
0
0
0
15
Damjanovic Slavko
32
4
360
0
0
0
0
41
Ferarri Muhammad
22
2
180
0
0
1
0
2
Gede Putu
30
3
270
0
0
1
0
13
Idrus Ardi
32
2
166
0
0
1
0
3
Leo Silva
25
2
112
0
0
1
0
58
Missa Frengky
21
3
102
0
0
0
0
4
Sadiki Nehar
27
3
270
0
0
0
0
45
Syawal Mohammed
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ginanjar
21
1
33
0
0
0
0
19
Ichsan Teuku
27
2
55
0
0
1
0
6
Kusuma Reza
25
0
0
0
0
0
0
5
Moises
30
3
249
0
0
2
1
10
Nieto Andres
29
4
192
0
0
0
0
81
Ramadhan Hanif
18
0
0
0
0
0
0
20
Rizki Sani
27
4
154
0
0
1
0
23
Subo Seto Wahyu
32
4
223
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agung Titan
24
0
0
0
0
0
0
49
Borgelin Shanyder
23
3
120
0
0
0
0
30
Ilic Christian
29
3
252
0
0
2
0
96
Kurnia Ryan
29
2
88
0
0
0
0
31
Plazonja Stjepan
27
4
273
0
2
0
0
88
Racic Dejan
27
2
39
0
0
0
0
16
Sadat Fareed
26
3
150
2
0
0
0
9
Spasojevic Ilija
37
4
220
2
0
0
0
22
Sulistyawan Dendi
28
1
22
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Munster Paul
43