Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC ASA Tg. Mures, Romania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Romania
FC ASA Tg. Mures
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Geanta Robert-Mihai
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Chatziterzoglu Oka
29
1
20
1
0
0
0
30
Demeter Zsombor
22
5
450
0
0
0
0
Fofana Laley
25
3
38
0
0
0
0
Horsia Adrian
20
4
104
0
0
0
0
3
Manea Marian
25
5
450
1
0
0
0
19
Senciuc Stefan
18
4
315
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Avram Gabriel
19
5
330
0
0
1
0
23
Cruceru Antonio
29
5
406
0
0
1
0
20
Ekollo Serges
27
5
450
3
0
0
0
26
Laszlo Matyas
18
2
122
0
0
1
0
10
Major Samuel
23
2
89
0
0
0
0
Tout Mario
18
1
15
0
0
0
0
Trif Rares
22
5
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Birnoi Cosmin
27
4
267
1
0
1
0
11
Bogdan Vlad
22
5
391
1
0
0
0
Ciobanu Cristian
31
3
63
0
0
0
0
Horsia Ovidiu
24
1
21
0
0
0
0
99
Magerusan Cristian
25
4
244
6
0
1
0
Manole Mircea
26
5
236
0
0
1
0
Sandu Constantin
31
1
25
0
0
0
0
9
Zukanovic Milos
29
5
356
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Geanta Robert-Mihai
28
5
450
0
0
0
0
Iacob Florin
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Chatziterzoglu Oka
29
1
20
1
0
0
0
30
Demeter Zsombor
22
5
450
0
0
0
0
Fofana Laley
25
3
38
0
0
0
0
Horsia Adrian
20
4
104
0
0
0
0
3
Manea Marian
25
5
450
1
0
0
0
Nenciu Liviu
19
0
0
0
0
0
0
19
Senciuc Stefan
18
4
315
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Avram Gabriel
19
5
330
0
0
1
0
90
Coza Paul
21
0
0
0
0
0
0
23
Cruceru Antonio
29
5
406
0
0
1
0
20
Ekollo Serges
27
5
450
3
0
0
0
97
Haiduc Raul
22
0
0
0
0
0
0
26
Laszlo Matyas
18
2
122
0
0
1
0
10
Major Samuel
23
2
89
0
0
0
0
Tout Mario
18
1
15
0
0
0
0
Trif Rares
22
5
133
0
0
0
0
4
Vinau Eric
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Birnoi Cosmin
27
4
267
1
0
1
0
11
Bogdan Vlad
22
5
391
1
0
0
0
Ciobanu Cristian
31
3
63
0
0
0
0
Horsia Ovidiu
24
1
21
0
0
0
0
99
Magerusan Cristian
25
4
244
6
0
1
0
Manole Mircea
26
5
236
0
0
1
0
Sandu Constantin
31
1
25
0
0
0
0
9
Zukanovic Milos
29
5
356
0
0
0
0