Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FAR Rabat, Ma-rốc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ma-rốc
FAR Rabat
Sân vận động:
Stade Municipal de Kenitra
(Kenitra)
Sức chứa:
28 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Khayati Ayoub
27
0
0
0
0
0
0
51
Mesbahi Hakim
19
0
0
0
0
0
0
13
Tagnaouti Ahmed Reda
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelhamid Yunis
37
0
0
0
0
0
0
70
Ait Khassou Ayoub
21
0
0
0
0
0
0
23
Ech Chamakh Jamal
25
0
0
0
0
0
0
4
El Abd Nouh
24
0
0
0
0
0
0
48
Kebdani Mohammed
19
0
0
0
0
0
0
15
Louadni Marouane
30
0
0
0
0
0
0
4
Mendy Fallou
25
0
0
0
0
0
0
2
To Carneiro
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajoughlal Zakaria
24
0
0
0
0
0
0
3
Bach Anas
27
0
0
0
0
0
0
6
Derrag Zineddine
26
0
0
0
0
0
0
8
El Bouchqali Soulaimane
22
0
0
0
0
0
0
40
Hadraf Abdelfettah
27
0
0
0
0
0
0
34
Hrimat Mohamed
31
0
0
0
0
0
0
97
Lakhlifi Ayoub
25
0
0
0
0
0
0
45
Missou Achraf
?
0
0
0
0
0
0
Nhaila Marouane
20
0
0
0
0
0
0
8
Ouarkhane Alt Khalid
25
0
0
0
0
0
0
20
Razko Taoufik
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bougaizane Mouad
19
0
0
0
0
0
0
99
Bouriga Mouchcine
25
0
0
0
0
0
0
7
El Fahli Youssef
28
0
0
0
0
0
0
11
Habbassi Ashraf
23
0
0
0
0
0
0
11
Hammoudan Ahmed
34
0
0
0
0
0
0
23
Khabba Hamza
29
0
0
0
0
0
0
46
Sidibe Souleymane
?
0
0
0
0
0
0
12
Slim Reda
Chưa đảm bảo thể lực
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benouahi Jamil
?
Santos Alexandre
48