Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Famos Vojkovici, Bosnia & Herzegovina
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bosnia & Herzegovina
Famos Vojkovici
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bosnia and Herzegovina Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Stijepic Danjel
19
1
90
0
0
0
0
13
Vasilj Filip
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Besirevic Amar
26
1
46
0
0
1
0
6
Dodig Mateja
23
2
180
0
0
1
0
4
Drakul Mladen
20
1
90
0
0
0
0
2
Markovic Marko
30
2
155
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alic Berin
25
2
95
0
0
0
0
20
Avdalovic Djorde
22
3
45
0
0
0
0
10
Danilovic Nikola
31
3
180
0
0
0
0
5
Drina Ajdin
21
2
54
1
0
0
0
11
Smajic Mujo
23
2
108
0
0
0
0
23
Tesanovic Marko
33
2
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asentic Luka
26
3
37
2
0
1
0
18
Blazic Daniel
34
3
180
1
0
0
0
8
Hrkalo Darko
21
3
151
1
0
1
0
7
Radovic Milan
20
1
90
0
0
1
0
11
Saric Kenan
27
1
72
0
0
0
0
80
Stjepanovic Ognjen
27
2
180
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Stijepic Danjel
19
1
90
0
0
0
0
16
Terzic Marko
26
0
0
0
0
0
0
13
Vasilj Filip
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Besirevic Amar
26
1
46
0
0
1
0
6
Dodig Mateja
23
2
180
0
0
1
0
4
Drakul Mladen
20
1
90
0
0
0
0
2
Markovic Marko
30
2
155
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alic Berin
25
2
95
0
0
0
0
20
Avdalovic Djorde
22
3
45
0
0
0
0
10
Danilovic Nikola
31
3
180
0
0
0
0
5
Drina Ajdin
21
2
54
1
0
0
0
11
Smajic Mujo
23
2
108
0
0
0
0
23
Tesanovic Marko
33
2
74
0
0
0
0
19
Tomasevic Niksa
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asentic Luka
26
3
37
2
0
1
0
18
Blazic Daniel
34
3
180
1
0
0
0
14
Galic Deni
18
0
0
0
0
0
0
8
Hrkalo Darko
21
3
151
1
0
1
0
7
Radovic Milan
20
1
90
0
0
1
0
11
Saric Kenan
27
1
72
0
0
0
0
80
Stjepanovic Ognjen
27
2
180
0
0
0
0