Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fajr Sepasi, Iran
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Iran
Fajr Sepasi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gholamzadeh Ali
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Azhir Mohammed
28
1
23
0
0
0
0
Helichi Ali
29
2
44
0
0
0
0
Jafarikia Sasan
28
2
180
0
0
0
0
Moradi Meysam
28
2
151
0
0
1
0
15
Mousavi Mehran
34
2
180
0
0
1
0
6
Shahabassi Sina
26
2
180
0
0
0
0
Taher Amir
26
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Esmaeili Farshid
31
1
46
0
0
0
0
4
Haghdoost Mojtaba
29
2
113
0
0
0
0
Motlaghzadeh Mahmoud
31
2
180
0
0
1
0
5
Rigi Masoud
34
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bozorg Shervin
33
2
165
1
0
0
0
Firooz Farshad
21
2
23
0
0
0
0
18
Rezaei Mehdi
21
1
22
0
0
0
0
Rostami Yadegar
21
2
68
0
0
0
0
Shahabi Hossein
25
2
143
1
0
0
0
Zare Saeid
33
2
109
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gholamzadeh Ali
25
2
180
0
0
0
0
12
Mokarram Alireza
21
0
0
0
0
0
0
98
Rezaei Alireza
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Azhir Mohammed
28
1
23
0
0
0
0
Helichi Ali
29
2
44
0
0
0
0
Jafarikia Sasan
28
2
180
0
0
0
0
Moradi Meysam
28
2
151
0
0
1
0
15
Mousavi Mehran
34
2
180
0
0
1
0
Norouzi Sina
?
0
0
0
0
0
0
6
Shahabassi Sina
26
2
180
0
0
0
0
Taher Amir
26
1
3
0
0
0
0
Vosoughifard Arshia
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Esmaeili Farshid
31
1
46
0
0
0
0
4
Haghdoost Mojtaba
29
2
113
0
0
0
0
Motlaghzadeh Mahmoud
31
2
180
0
0
1
0
17
Nokhodkar Hossein
23
0
0
0
0
0
0
5
Rigi Masoud
34
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bozorg Shervin
33
2
165
1
0
0
0
Firooz Farshad
21
2
23
0
0
0
0
72
Motahari Amir
32
0
0
0
0
0
0
18
Rezaei Mehdi
21
1
22
0
0
0
0
Rostami Yadegar
21
2
68
0
0
0
0
Shahabi Hossein
25
2
143
1
0
0
0
Zare Saeid
33
2
109
0
0
0
0