Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Karagumruk, Thổ Nhĩ Kỳ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thổ Nhĩ Kỳ
Karagumruk
Sân vận động:
Atatürk Olimpiyat
(Istanbul)
Sức chứa:
74 753
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Grbic Ivo
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Balkovec Jure
30
3
270
0
0
2
0
6
Cankaya Atakan Ridvan
27
3
270
0
1
0
0
94
Cinar Anil
Chấn thương
22
1
90
1
0
0
0
32
Kadioglu Muhammed
18
1
90
0
0
0
0
22
Kurucuk Fatih
27
3
181
0
0
1
0
33
Kurukalip Cagtay
23
3
156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Demirol Alper
22
2
67
0
0
0
0
14
Doh Marius
21
1
23
0
0
0
1
88
Gumus Omer
22
2
73
0
0
0
0
11
Johnson Daniel
32
3
270
1
1
0
0
8
Ozcan Berkay
27
2
102
0
0
0
0
27
Ugrekhelidze Nikoloz
22
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cukur Tiago
22
3
262
0
0
0
0
91
Gray Andre
34
3
185
0
0
0
0
72
Kalayci Baris
20
3
189
0
0
1
0
20
Kalpakli Tarik
16
3
115
0
0
1
0
70
Serginho
30
3
163
0
0
0
0
17
Sivri Ahmet
26
2
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Licka Marcel
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Beklevic Furkan
26
0
0
0
0
0
0
13
Grbic Ivo
29
3
270
0
0
0
0
96
Yandal Kerem
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Balkovec Jure
30
3
270
0
0
2
0
6
Cankaya Atakan Ridvan
27
3
270
0
1
0
0
94
Cinar Anil
Chấn thương
22
1
90
1
0
0
0
47
Esgaio Ricardo
32
0
0
0
0
0
0
32
Kadioglu Muhammed
18
1
90
0
0
0
0
22
Kurucuk Fatih
27
3
181
0
0
1
0
33
Kurukalip Cagtay
23
3
156
0
0
0
0
5
Roco Enzo
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akgun Tugbey
22
0
0
0
0
0
0
34
Demirol Alper
22
2
67
0
0
0
0
14
Doh Marius
21
1
23
0
0
0
1
88
Gumus Omer
22
2
73
0
0
0
0
11
Johnson Daniel
32
3
270
1
1
0
0
8
Ozcan Berkay
27
2
102
0
0
0
0
27
Ugrekhelidze Nikoloz
22
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Camacho Joao
31
0
0
0
0
0
0
21
Cukur Tiago
22
3
262
0
0
0
0
91
Gray Andre
34
3
185
0
0
0
0
72
Kalayci Baris
20
3
189
0
0
1
0
20
Kalpakli Tarik
16
3
115
0
0
1
0
70
Serginho
30
3
163
0
0
0
0
17
Sivri Ahmet
26
2
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Licka Marcel
48