Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Eyupspor, Thổ Nhĩ Kỳ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thổ Nhĩ Kỳ
Eyupspor
Sân vận động:
Eyüp Stadium
(Istanbul)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marcos Felipe
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Lucas Calegari
23
4
325
0
1
1
0
4
Luccas Claro
33
6
540
0
0
1
0
77
Meras Umut
29
2
150
0
0
0
0
18
Mujakic Nihad
27
6
452
0
0
1
0
17
Ulvan Talha
24
2
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbaba Emre
32
4
98
0
0
0
0
7
Akbunar Halil
31
5
207
1
0
0
0
10
Demirbay Kerem
32
6
537
0
0
2
0
30
Kayan Yalcin
26
6
408
0
2
2
0
20
Legowski Mateusz
22
1
13
0
0
0
0
99
Seslar Svit
23
5
378
1
0
0
0
28
Taskin Ilter
31
2
5
0
0
0
0
6
Yalcin Robin
31
6
540
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Altunbas Metehan
22
1
3
0
0
1
0
40
Ampem Prince Obeng
27
6
216
1
0
2
0
19
Bozok Umut
29
6
211
0
0
2
0
70
Dragus Denis
26
6
449
0
0
3
0
11
Gurler Serdar
34
6
422
0
0
0
0
9
Thiam Mame
32
4
300
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sahin Selcuk
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Koseer Cengiz
22
0
0
0
0
0
0
1
Marcos Felipe
29
5
450
0
0
0
0
24
Yilmaz Jankat
Chưa đảm bảo thể lực
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Lucas Calegari
23
4
325
0
1
1
0
4
Luccas Claro
33
6
540
0
0
1
0
77
Meras Umut
29
2
150
0
0
0
0
18
Mujakic Nihad
27
6
452
0
0
1
0
5
Ortakaya Emir
21
0
0
0
0
0
0
17
Ulvan Talha
24
2
67
0
0
0
0
44
Uzgul Batuhan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbaba Emre
32
4
98
0
0
0
0
7
Akbunar Halil
31
5
207
1
0
0
0
10
Demirbay Kerem
32
6
537
0
0
2
0
26
Gezek Baran Ali
20
0
0
0
0
0
0
30
Kayan Yalcin
26
6
408
0
2
2
0
20
Legowski Mateusz
22
1
13
0
0
0
0
99
Seslar Svit
23
5
378
1
0
0
0
33
Stepanenko Taras
36
0
0
0
0
0
0
28
Taskin Ilter
31
2
5
0
0
0
0
6
Yalcin Robin
31
6
540
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Altunbas Metehan
22
1
3
0
0
1
0
40
Ampem Prince Obeng
27
6
216
1
0
2
0
19
Bozok Umut
29
6
211
0
0
2
0
70
Dragus Denis
26
6
449
0
0
3
0
11
Gurler Serdar
34
6
422
0
0
0
0
9
Thiam Mame
32
4
300
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sahin Selcuk
44