Express, Uganda Đội hình, Thống kê cầu thủ, Cập nhật chấn thương
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Uganda
Express
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kagiri Michael
?
0
0
0
0
0
0
1
Kalyowa Emmanuel
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Achayi Herbert
26
0
0
0
0
0
0
15
Kisuule Isa
?
0
0
0
0
0
0
23
Lumu Isa
30
0
0
0
0
0
0
13
Mbazira Ashraf
23
0
0
0
0
0
0
28
Wandera Hakim
?
0
0
0
0
0
0
2
Zziwa Joseph
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gagganga Geoffrey
?
0
0
0
0
0
0
18
Hafizi Khassim
?
0
0
0
0
0
0
11
Kawawa Abdulahi
24
0
0
0
0
0
0
14
Kawooya Ramz
26
0
0
0
0
0
0
16
Kyeyune Saidi
32
0
0
0
0
0
0
6
Shabene Daniel
28
0
0
0
0
0
0
29
Ssebandeke Eddy
24
0
0
0
0
0
0
27
Ssenfuma Steven
?
0
0
0
0
0
0
9
Ssenjogera Conrad
?
0
0
0
0
0
0
8
Wasswa Emmanuel
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Basangwa Richard
23
0
0
0
0
0
0
7
Ssenoga Muhammad Kagawa
24
0
0
0
0
0
0
21
Ssenyonjo Sam
23
0
0
0
0
0
0