Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Excelsior, Hà Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hà Lan
Excelsior
Sân vận động:
Sân vận động Woudestein
(Rotterdam)
Sức chứa:
4 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Holla Tijmen
19
1
61
0
0
0
0
16
Raatsie Calvin
23
2
180
0
0
0
0
1
van Gassel Stijn
28
2
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bronkhorst Ilias
Chấn thương
28
4
217
0
0
0
0
5
Henderikx Stan
22
4
291
0
0
0
1
3
Meissen Rick
23
4
154
0
0
0
0
4
Widell Casper
22
4
360
0
0
0
0
12
Zagre Arthur
23
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Booth Zach
21
3
107
0
0
0
0
6
Carlen Adam
25
4
360
0
1
1
0
25
Middendorp Stijn
20
3
96
0
0
0
0
10
Naujoks Noah
Chưa đảm bảo thể lực
23
3
209
0
0
0
0
23
Yegoian Irakli
21
2
161
0
0
0
0
7
Yoon Do-Young
18
3
72
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bergraaf Jerroldino
19
2
46
0
0
1
0
28
Groen Nesto
21
1
19
0
0
0
0
17
Martens Nolan
21
3
146
0
1
0
0
30
Sanches Fernandes Derensili
24
4
291
1
0
0
0
9
Wlodarczyk Szymon
22
2
77
0
0
0
0
11
de Regt Gyan
22
4
335
0
0
0
0
29
van Duinen Mike
33
4
248
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
den Uil Ruben
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Danquah Edwin
21
0
0
0
0
0
0
40
Holla Tijmen
19
1
61
0
0
0
0
16
Raatsie Calvin
23
2
180
0
0
0
0
1
van Gassel Stijn
28
2
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bronkhorst Ilias
Chấn thương
28
4
217
0
0
0
0
24
Cairo Giulliano
19
0
0
0
0
0
0
5
Henderikx Stan
22
4
291
0
0
0
1
5
Janssen Simon
24
0
0
0
0
0
0
3
Meissen Rick
23
4
154
0
0
0
0
4
Widell Casper
22
4
360
0
0
0
0
12
Zagre Arthur
23
4
360
0
0
0
0
22
de Almeida Reis Jose
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Booth Zach
21
3
107
0
0
0
0
6
Carlen Adam
25
4
360
0
1
1
0
31
Luijendijk Mika
18
0
0
0
0
0
0
25
Middendorp Stijn
20
3
96
0
0
0
0
34
Nadje Chris
24
0
0
0
0
0
0
10
Naujoks Noah
Chưa đảm bảo thể lực
23
3
209
0
0
0
0
24
Schouten Lewis
Chấn thương cơ
21
0
0
0
0
0
0
8
Tielemans Mathijs
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
23
Yegoian Irakli
21
2
161
0
0
0
0
7
Yoon Do-Young
18
3
72
1
0
0
0
26
Zandbergen Valentijn
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bergraaf Jerroldino
19
2
46
0
0
1
0
28
Groen Nesto
21
1
19
0
0
0
0
17
Martens Nolan
21
3
146
0
1
0
0
80
Mitrovic Stefan
23
0
0
0
0
0
0
14
Rosario Rayvien
21
0
0
0
0
0
0
30
Sanches Fernandes Derensili
24
4
291
1
0
0
0
9
Wlodarczyk Szymon
22
2
77
0
0
0
0
11
de Regt Gyan
22
4
335
0
0
0
0
29
van Duinen Mike
33
4
248
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
den Uil Ruben
34