Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Everton Nữ, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Everton Nữ
Sân vận động:
Walton Hall Park
(Liverpool)
Sức chứa:
2 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brosnan Courtney
29
1
90
0
0
0
0
12
Ramsey Emily
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hayashi Honoka
27
2
162
0
0
0
0
17
Hope Lucy
Chưa đảm bảo thể lực
28
2
180
0
0
0
0
16
Ladd Hayley
31
2
180
0
0
1
0
17
Olesen Karoline
20
2
71
0
0
0
0
8
Vanhaevermaet Justine
33
2
49
0
0
0
0
7
Wheeler Clare
27
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Gago Kelly
26
2
168
1
0
0
0
19
Payne Heather
25
2
100
1
0
0
0
9
Payne Toni
30
2
101
0
1
0
0
25
Snoeijs Katja
29
2
144
0
0
0
0
27
Stenevik Elise
Chấn thương bàn chân
25
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sorensen Brian
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brosnan Courtney
29
1
90
0
0
0
0
12
Ramsey Emily
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kitagawa Hikaru
Chấn thương cơ đùi sau
28
0
0
0
0
0
0
24
Weir Kenzie
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Galli Aurora
28
0
0
0
0
0
0
6
Hayashi Honoka
27
2
162
0
0
0
0
28
Holmgaard Karen
26
0
0
0
0
0
0
17
Hope Lucy
Chưa đảm bảo thể lực
28
2
180
0
0
0
0
4
Issy
17
0
0
0
0
0
0
16
Ladd Hayley
31
2
180
0
0
1
0
17
Olesen Karoline
20
2
71
0
0
0
0
17
Settle Macy
?
0
0
0
0
0
0
21
Thomas Lauren
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
8
Vanhaevermaet Justine
33
2
49
0
0
0
0
7
Wheeler Clare
27
1
29
0
0
0
0
21
van Gool Rosa
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Gago Kelly
26
2
168
1
0
0
0
40
Jones Ellie
17
0
0
0
0
0
0
19
Payne Heather
25
2
100
1
0
0
0
9
Payne Toni
30
2
101
0
1
0
0
21
Sarri Veatriki
27
0
0
0
0
0
0
25
Snoeijs Katja
29
2
144
0
0
0
0
27
Stenevik Elise
Chấn thương bàn chân
25
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sorensen Brian
?