Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Etoile Sahel, Tunisia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tunisia
Etoile Sahel
Sân vận động:
Stade Olympique de Sousse
(Sousse)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ben Hessen Sabri
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Boughattas Zied
34
1
64
0
0
0
0
33
Dagdoug Houssem
27
4
360
0
0
2
0
21
Ferjani Najeh
25
4
284
0
0
2
0
26
Ghedamsi Salah
27
4
360
0
0
0
0
5
Hnid Nassim
28
3
254
0
0
0
0
27
Khadraoui Slim
?
2
123
0
0
0
0
3
Naouali Ghofrane
26
1
32
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Qulaib Noor
24
1
34
0
0
0
0
20
Baayou Malek
26
3
184
0
0
0
0
25
Ben Choug Fedi
30
4
191
0
0
2
0
13
Chouchane Mokhles
22
4
360
1
0
1
0
14
Diao Alassane
22
2
89
0
0
1
0
8
Jebali Mohamed
23
1
73
0
0
0
0
7
Karoui Walid
29
1
3
0
0
0
0
27
Uche Goodlad Gideon
20
2
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Anane Mohamed
19
4
229
1
0
1
0
28
Aouani Raki
20
3
173
1
0
0
0
31
Bah Oumar
?
1
46
0
0
0
0
10
Ben Seghaier Maher
29
2
38
0
0
0
0
18
Cristo
22
4
265
0
0
0
0
10
Kante Mohamed
21
2
45
0
0
0
0
11
Senghor Moussa
19
4
261
1
1
0
0
17
Smichi Nizar
25
3
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dridi Lassad
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ben Hessen Sabri
29
4
360
0
0
0
0
16
Gazzeh Raed
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ben Abdallah Yassine
?
0
0
0
0
0
0
15
Boughattas Zied
34
1
64
0
0
0
0
14
Bouzaabia Mohamed
20
0
0
0
0
0
0
33
Dagdoug Houssem
27
4
360
0
0
2
0
21
Ferjani Najeh
25
4
284
0
0
2
0
26
Ghedamsi Salah
27
4
360
0
0
0
0
2
Hassine Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
5
Hnid Nassim
28
3
254
0
0
0
0
27
Khadraoui Slim
?
2
123
0
0
0
0
3
Naouali Ghofrane
26
1
32
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Qulaib Noor
24
1
34
0
0
0
0
20
Baayou Malek
26
3
184
0
0
0
0
29
Ben Amor Mohamed
33
0
0
0
0
0
0
25
Ben Choug Fedi
30
4
191
0
0
2
0
13
Chouchane Mokhles
22
4
360
1
0
1
0
14
Diao Alassane
22
2
89
0
0
1
0
6
Gbo Cedrik
22
0
0
0
0
0
0
30
Jebali Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
8
Jebali Mohamed
23
1
73
0
0
0
0
7
Karoui Walid
29
1
3
0
0
0
0
11
Sabeur Yassine
20
0
0
0
0
0
0
27
Uche Goodlad Gideon
20
2
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Anane Mohamed
19
4
229
1
0
1
0
28
Aouani Raki
20
3
173
1
0
0
0
31
Bah Oumar
?
1
46
0
0
0
0
10
Ben Seghaier Maher
29
2
38
0
0
0
0
31
Benmazouz Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
18
Chihi Wassim
23
0
0
0
0
0
0
18
Cristo
22
4
265
0
0
0
0
10
Kante Mohamed
21
2
45
0
0
0
0
11
Senghor Moussa
19
4
261
1
1
0
0
17
Smichi Nizar
25
3
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dridi Lassad
48