Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Etar, Bulgaria
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bulgaria
Etar
Sân vận động:
Ivajlo Stadion
(Veliko Tarnovo)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinov Angel
22
2
180
0
0
0
0
23
Videnov Nikola
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aleksandrov Georgi
24
4
360
0
0
1
0
11
Iliev Dimitar
26
5
430
0
0
1
0
77
Nikolov Martin
31
5
450
0
0
0
0
13
Pemperski Atanas
22
5
423
0
0
1
0
5
Varbishki Rosen
20
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Atanasov Atanas
20
5
345
0
0
1
1
16
Ivanov Georgi
20
5
114
0
0
0
0
7
Ivanov Rosen
22
5
401
0
0
0
0
10
Ivaylov Chavdar
29
5
450
0
0
2
0
8
Karaangelov Petar
23
5
355
0
0
1
0
14
Naydenov Radoslav
18
5
157
0
0
0
0
6
Tsonchev Plamen
22
4
360
1
0
0
0
20
Valkov Kristiyan
21
3
181
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banev Krastyo
22
5
228
0
0
0
0
24
Donkov Tonislav
17
1
1
0
0
0
0
27
Stoyanchov Steven
17
2
91
0
0
0
0
19
Vasilev Vasil
19
4
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zhelev Zhivko
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hristov Alexander
21
0
0
0
0
0
0
1
Martinov Angel
22
2
180
0
0
0
0
1
Tonchev Petko
19
0
0
0
0
0
0
23
Videnov Nikola
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aleksandrov Georgi
24
4
360
0
0
1
0
26
Angelov Antoni
18
0
0
0
0
0
0
11
Iliev Dimitar
26
5
430
0
0
1
0
77
Nikolov Martin
31
5
450
0
0
0
0
13
Pemperski Atanas
22
5
423
0
0
1
0
28
Peychev Evgeni
?
0
0
0
0
0
0
2
Valchev Boyan
18
0
0
0
0
0
0
5
Varbishki Rosen
20
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Atanasov Atanas
20
5
345
0
0
1
1
15
Georgiev Antonio
27
0
0
0
0
0
0
25
Gospodinov Dimitar
22
0
0
0
0
0
0
16
Ivanov Georgi
20
5
114
0
0
0
0
7
Ivanov Rosen
22
5
401
0
0
0
0
10
Ivaylov Chavdar
29
5
450
0
0
2
0
8
Karaangelov Petar
23
5
355
0
0
1
0
14
Naydenov Radoslav
18
5
157
0
0
0
0
2
Todorov Aleksandar
15
0
0
0
0
0
0
6
Tsonchev Plamen
22
4
360
1
0
0
0
20
Valkov Kristiyan
21
3
181
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banev Krastyo
22
5
228
0
0
0
0
3
Belaliev Kostadin
19
0
0
0
0
0
0
24
Donkov Tonislav
17
1
1
0
0
0
0
27
Stoyanchov Steven
17
2
91
0
0
0
0
19
Vasilev Vasil
19
4
84
0
0
0
0
25
Yordanov Stefan
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zhelev Zhivko
46