Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Juventude, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Juventude
Sân vận động:
Estadio Alfredo Jaconi
(Caxias do Sul)
Sức chứa:
19 924
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Betano
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jandrei
32
4
360
0
0
1
0
21
Ruan Carneiro
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abner
21
14
985
0
1
3
0
28
Alan Ruschel
36
13
835
0
0
2
0
4
Angel Wilker
32
14
1147
1
0
4
0
5
Cipriano
22
2
100
0
0
1
1
2
Ewerton
Chấn thương cơ
24
12
892
0
0
2
0
32
Igor Formiga
26
3
103
1
0
0
0
93
Lopes de Jesus Reginaldo
32
14
947
0
2
1
0
3
Luan Freitas
24
2
135
0
0
0
0
22
Marcelo Hermes
30
9
765
0
2
2
0
47
Marcos Paulo
22
10
786
0
0
4
0
36
Nata
Chấn thương cơ đùi sau
24
2
95
0
0
0
0
72
Peixoto
28
2
36
0
0
0
0
34
Rodrigo Sam
Chấn thương cơ
30
5
362
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Caique Goncalves
Chấn thương
29
14
962
0
0
5
0
8
Giraldo Daniel
33
13
636
0
0
3
0
55
Hudson
24
3
210
0
0
2
1
16
Jadson
32
20
1792
0
1
5
0
33
Lucas Fernandes
Chấn thương cơ
27
1
71
0
0
0
0
44
Mandaca
23
20
1526
2
0
2
0
10
Nene
44
12
358
2
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Batalla Emerson
24
20
1231
4
2
3
0
18
Emerson Galego
26
2
27
0
0
0
0
97
Enio
24
15
775
1
0
2
0
19
Gabriel Taliari
28
19
1143
4
2
1
0
7
Gabriel Veron
23
9
512
0
0
0
0
9
Gilberto
Chấn thương cơ đùi sau
36
13
684
2
1
4
0
11
Giovanny
27
10
363
0
1
0
0
98
Marlon
19
1
8
0
0
0
0
17
Matheus Babi
28
13
275
2
0
4
0
99
Rafael Bilu
26
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Claudio Tencati
51
Thiago Carpini
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Guruceaga Gaston
30
0
0
0
0
0
0
13
Jandrei
32
4
360
0
0
1
0
21
Ruan Carneiro
35
2
180
0
0
0
0
31
Ze Henrique
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abner
21
14
985
0
1
3
0
28
Alan Ruschel
36
13
835
0
0
2
0
4
Angel Wilker
32
14
1147
1
0
4
0
43
Bernardo
20
0
0
0
0
0
0
5
Cipriano
22
2
100
0
0
1
1
2
Ewerton
Chấn thương cơ
24
12
892
0
0
2
0
32
Igor Formiga
26
3
103
1
0
0
0
93
Lopes de Jesus Reginaldo
32
14
947
0
2
1
0
3
Luan Freitas
24
2
135
0
0
0
0
22
Marcelo Hermes
30
9
765
0
2
2
0
47
Marcos Paulo
22
10
786
0
0
4
0
36
Nata
Chấn thương cơ đùi sau
24
2
95
0
0
0
0
72
Peixoto
28
2
36
0
0
0
0
34
Rodrigo Sam
Chấn thương cơ
30
5
362
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Caique Goncalves
Chấn thương
29
14
962
0
0
5
0
8
Giraldo Daniel
33
13
636
0
0
3
0
55
Hudson
24
3
210
0
0
2
1
16
Jadson
32
20
1792
0
1
5
0
33
Lucas Fernandes
Chấn thương cơ
27
1
71
0
0
0
0
44
Mandaca
23
20
1526
2
0
2
0
10
Nene
44
12
358
2
3
0
0
20
Sforza Juan
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Batalla Emerson
24
20
1231
4
2
3
0
7
Edison Negueba
24
0
0
0
0
0
0
18
Emerson Galego
26
2
27
0
0
0
0
97
Enio
24
15
775
1
0
2
0
19
Gabriel Taliari
28
19
1143
4
2
1
0
7
Gabriel Veron
23
9
512
0
0
0
0
9
Gilberto
Chấn thương cơ đùi sau
36
13
684
2
1
4
0
11
Giovanny
27
10
363
0
1
0
0
98
Marlon
19
1
8
0
0
0
0
17
Matheus Babi
28
13
275
2
0
4
0
99
Rafael Bilu
26
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Claudio Tencati
51
Thiago Carpini
41