Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Enkopings SK, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Enkopings SK
Sân vận động:
Enavallen C-plan
(Enkoping)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kvist Theodor
18
3
270
0
0
1
0
26
Ohrn Sinnerstad Nils
16
4
315
0
0
0
0
13
Persson Gustaf
32
15
1306
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Filip William
24
16
1065
0
0
4
0
4
Hook Isaac
18
2
180
0
0
0
0
11
Hughes Alexander
20
20
1427
0
0
4
0
20
Littlewood Alexander
19
3
42
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Braholm Isak
24
15
1009
3
0
2
0
15
Ededal Filiph
24
14
938
0
0
2
0
24
Eriksson Mercio
21
2
20
0
0
0
0
16
Ibrahim Mohammed
32
13
749
0
0
0
0
22
Johansson Eric
21
9
202
0
0
0
0
21
Kihlgren Oscar
25
16
1074
1
0
3
0
7
Kreuger Anton
21
11
116
0
0
1
0
5
Lundgren Axel
23
19
1630
2
0
4
0
22
Mshindi Irad
?
2
167
0
0
0
0
6
Nore Edwin
25
20
1523
1
0
3
0
9
Norrby Daniel
23
19
991
3
0
1
0
4
Ozgun Mattias
27
17
1505
0
0
3
0
8
Ozkan Emil
22
21
1840
4
0
2
0
14
Persson-Njie Alexander
34
16
836
2
0
2
0
17
Sveijer Axel
21
15
554
0
0
2
0
23
Wilson Stanley
19
2
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hansen Andreas
22
11
658
2
0
2
0
25
Johansson Felix
19
2
68
1
0
0
0
12
Nwafor Lucky
20
4
338
1
0
0
0
10
Zetterstrom Linus
28
19
1632
13
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Johansson Henrik
?
0
0
0
0
0
0
1
Kvist Theodor
18
3
270
0
0
1
0
26
Ohrn Sinnerstad Nils
16
4
315
0
0
0
0
13
Persson Gustaf
32
15
1306
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Filip William
24
16
1065
0
0
4
0
4
Hook Isaac
18
2
180
0
0
0
0
11
Hughes Alexander
20
20
1427
0
0
4
0
20
Littlewood Alexander
19
3
42
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Braholm Isak
24
15
1009
3
0
2
0
15
Ededal Filiph
24
14
938
0
0
2
0
24
Eriksson Mercio
21
2
20
0
0
0
0
16
Ibrahim Mohammed
32
13
749
0
0
0
0
22
Johansson Eric
21
9
202
0
0
0
0
21
Kihlgren Oscar
25
16
1074
1
0
3
0
7
Kreuger Anton
21
11
116
0
0
1
0
5
Lundgren Axel
23
19
1630
2
0
4
0
22
Mshindi Irad
?
2
167
0
0
0
0
6
Nore Edwin
25
20
1523
1
0
3
0
9
Norrby Daniel
23
19
991
3
0
1
0
4
Ozgun Mattias
27
17
1505
0
0
3
0
8
Ozkan Emil
22
21
1840
4
0
2
0
14
Persson-Njie Alexander
34
16
836
2
0
2
0
17
Sveijer Axel
21
15
554
0
0
2
0
23
Wilson Stanley
19
2
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hansen Andreas
22
11
658
2
0
2
0
25
Johansson Felix
19
2
68
1
0
0
0
12
Nwafor Lucky
20
4
338
1
0
0
0
10
Zetterstrom Linus
28
19
1632
13
0
5
0