Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Anh U21, châu Âu
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Âu
Anh U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beadle James
21
0
0
0
0
0
0
22
Sharman-Lowe Teddy
22
0
0
0
0
0
0
13
Simkin Tommy
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cresswell Charlie
23
0
0
0
0
0
0
3
Edwards Ronnie
22
0
0
0
0
0
0
15
Egan-Riley CJ
22
0
0
0
0
0
0
2
Livramento Valentino
22
0
0
0
0
0
0
12
Norton-Cuffy Brooke
21
0
0
0
0
0
0
4
Quansah Jarell
22
0
0
0
0
0
0
14
Simon Archie
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anderson Elliott
22
0
0
0
0
0
0
10
Bellingham Jobe
19
0
0
0
0
0
0
19
Elliott Harvey
22
0
0
0
0
0
0
7
Fellows Tom
22
0
0
0
0
0
0
6
Hackney Hayden
23
0
0
0
0
0
0
16
Hinshelwood Jack
20
0
0
0
0
0
0
10
McAtee James
22
0
0
0
0
0
0
23
Morton Tyler
22
0
0
0
0
0
0
21
Nwaneri Ethan
18
0
0
0
0
0
0
20
Scott Alex
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hutchinson Omari
21
0
0
0
0
0
0
17
Iling Junior Samuel
21
0
0
0
0
0
0
9
Rowe Jon
22
0
0
0
0
0
0
18
Stansfield Jay
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carsley Lee
51