Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Anh U19, châu Âu
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Âu
Anh U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Herrick Finley
19
0
0
0
0
0
0
1
Setford Tommy
Chấn thương
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abbott Zach
19
0
0
0
0
0
0
5
Acheampong Josh
19
0
0
0
0
0
0
3
Johnson Joe
19
0
0
0
0
0
0
20
Meghoma Jayden
19
0
0
0
0
0
0
4
Mfuni Stephen
17
0
0
0
0
0
0
14
Murray-Campbell Harrison
19
0
0
0
0
0
0
2
Rowe Triston
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amo-Ameyaw Samuel
19
0
0
0
0
0
0
19
Derry Jesse
18
0
0
0
0
0
0
6
Dyer Kiano
18
0
0
0
0
0
0
10
King Joshua
18
0
0
0
0
0
0
12
Kporha Caleb
Chấn thương lưng16.09.2025
19
0
0
0
0
0
0
4
Miley Lewis
19
0
0
0
0
0
0
16
Orford Lewis
19
0
0
0
0
0
0
8
Rigg Christopher
18
0
0
0
0
0
0
16
Russel-Denny Reiss-Alexander
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dibling Tyler
19
0
0
0
0
0
0
11
George Tyrique
19
0
0
0
0
0
0
18
Mheuka Shumaira
17
0
0
0
0
0
0
11
Moore Mikey
18
0
0
0
0
0
0
8
Oboavwoduo Justin
19
0
0
0
0
0
0
17
Watson Thomas
19
0
0
0
0
0
0
17
Watson Tom
19
0
0
0
0
0
0
9
Wheatley Ethan
19
0
0
0
0
0
0
15
Young Kadan
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antwi Will
42