Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Energetik-BGU, Belarus
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Belarus
Energetik-BGU
Sân vận động:
RCOP-BGU Stadium
(Minsk)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Seledtsov Denis
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Borisevich Matvey
22
1
17
0
0
0
0
3
Fedorovich Fedor
19
1
19
0
0
0
0
8
Lukashenko Egor
20
2
90
1
0
0
0
2
Sakovich Artem
19
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kazakov Ilya
20
1
90
0
0
1
0
9
Korytko Miron
17
1
72
0
0
0
0
26
Kulaga Artem
17
1
19
0
0
0
0
21
Lepekhin Vladislav
23
1
62
0
0
0
0
6
Prigodich Vyacheslav
20
1
90
0
0
0
0
4
Royko Denis
17
1
72
0
0
0
0
23
Yaskevich Maxim
17
1
62
0
0
0
0
11
Zhlobich Alexander
18
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chul Daniil
20
1
90
0
0
0
0
17
Kartoev Ali
19
1
90
0
0
1
0
24
Kholyusev Artem
20
2
29
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Merkulov Alexey
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kazlovsky Vadim
20
0
0
0
0
0
0
1
Seledtsov Denis
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Borisevich Matvey
22
1
17
0
0
0
0
3
Fedorovich Fedor
19
1
19
0
0
0
0
8
Lukashenko Egor
20
2
90
1
0
0
0
2
Sakovich Artem
19
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aripgadjiev Davud
18
0
0
0
0
0
0
14
Kazakov Ilya
20
1
90
0
0
1
0
9
Korytko Miron
17
1
72
0
0
0
0
26
Kulaga Artem
17
1
19
0
0
0
0
21
Lepekhin Vladislav
23
1
62
0
0
0
0
6
Prigodich Vyacheslav
20
1
90
0
0
0
0
4
Royko Denis
17
1
72
0
0
0
0
27
Silkin Roman
16
0
0
0
0
0
0
18
Sokol Arseniy
20
0
0
0
0
0
0
23
Yaskevich Maxim
17
1
62
0
0
0
0
11
Zhlobich Alexander
18
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chul Daniil
20
1
90
0
0
0
0
17
Kartoev Ali
19
1
90
0
0
1
0
24
Kholyusev Artem
20
2
29
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Merkulov Alexey
52