Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Empoli, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Empoli
Sân vận động:
Stadio Carlo Castellani
(Empoli)
Sức chứa:
16 284
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fulignati Andrea
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Carboni Franco
22
2
171
0
0
0
0
2
Curto Marco
26
2
135
0
1
0
0
24
Ebuehi Tyronne
29
2
36
0
0
0
0
34
Guarino Gabriele
21
1
42
0
0
0
1
20
Lovato Matteo
25
2
180
0
0
0
0
27
Moruzzi Brandi
21
2
11
0
0
0
0
5
Obaretin Nosa
22
2
136
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Belardinelli Luca
24
2
98
0
0
1
0
15
Ceesay Joseph
27
2
102
0
0
0
0
25
Ignacchiti Lorenzo
21
2
180
0
1
1
0
10
Ilie Rares
22
2
125
0
0
0
0
14
Yepes Gerard
Chấn thương
23
2
171
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Elia Salvatore
26
2
146
0
1
0
0
90
Konate Ismael
19
1
21
0
0
0
0
77
Popov Bogdan
18
2
133
3
0
0
0
11
Shpendi Stiven
22
1
28
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pagliuca Guido
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fulignati Andrea
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Carboni Franco
22
1
90
0
0
1
0
2
Curto Marco
26
1
90
0
0
1
0
24
Ebuehi Tyronne
29
1
46
0
0
0
0
34
Guarino Gabriele
21
1
90
0
0
0
0
27
Moruzzi Brandi
21
1
72
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Belardinelli Luca
24
1
90
0
0
0
0
53
Busiello Danilo
17
1
6
0
0
0
0
15
Ceesay Joseph
27
1
19
0
0
0
0
25
Ignacchiti Lorenzo
21
1
90
0
0
0
0
10
Ilie Rares
22
1
85
1
0
0
0
14
Yepes Gerard
Chấn thương
23
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Elia Salvatore
26
1
45
0
0
0
0
77
Popov Bogdan
18
1
85
0
0
1
0
11
Shpendi Stiven
22
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pagliuca Guido
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fulignati Andrea
30
3
270
0
0
0
0
12
Gasparini Manuel
23
0
0
0
0
0
0
1
Perisan Samuele
28
0
0
0
0
0
0
22
Versari Francesco
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bembnista Dawid
18
0
0
0
0
0
0
79
Carboni Franco
22
3
261
0
0
1
0
2
Curto Marco
26
3
225
0
1
1
0
14
Di Leva Vincenzo
20
0
0
0
0
0
0
24
Ebuehi Tyronne
29
3
82
0
0
0
0
34
Guarino Gabriele
21
2
132
0
0
0
1
28
Indragoli Gabriele
21
0
0
0
0
0
0
20
Lovato Matteo
25
2
180
0
0
0
0
27
Moruzzi Brandi
21
3
83
0
1
0
0
5
Obaretin Nosa
22
2
136
0
0
0
1
42
Pasalic Kevin
18
0
0
0
0
0
0
31
Tosto Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Baralla Alessio
17
0
0
0
0
0
0
8
Belardinelli Luca
24
3
188
0
0
1
0
53
Busiello Danilo
17
1
6
0
0
0
0
15
Ceesay Joseph
27
3
121
0
0
0
0
8
Ghion Andrea
25
0
0
0
0
0
0
25
Ignacchiti Lorenzo
21
3
270
0
1
1
0
10
Ilie Rares
22
3
210
1
0
0
0
96
Orlandi Andrea
18
0
0
0
0
0
0
70
Saporiti Edoardo
Chưa đảm bảo thể lực
23
0
0
0
0
0
0
14
Yepes Gerard
Chấn thương
23
3
177
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Campaniello Thomas
Chưa đảm bảo thể lực
17
0
0
0
0
0
0
7
Elia Salvatore
26
3
191
0
1
0
0
90
Konate Ismael
19
1
21
0
0
0
0
99
Nasti Marco
21
0
0
0
0
0
0
77
Popov Bogdan
18
3
218
3
0
1
0
11
Shpendi Stiven
22
2
118
1
0
0
0
48
Zanaga Edoardo
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pagliuca Guido
49