Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Emmen, Hà Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hà Lan
FC Emmen
Sân vận động:
De Oude Meerdijk
(Emmen)
Sức chứa:
8 309
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Unbehaun Luca
24
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beukers Daniel
21
4
256
0
0
0
0
34
Bolk Gijs
20
4
75
0
0
0
0
13
Denk Luca
Chấn thương đầu gối
22
1
46
0
0
0
0
36
Everink Luca
24
1
67
0
1
0
0
5
Geypens Tim
20
4
205
1
1
0
0
17
Larsen Lukas
19
5
401
1
0
2
0
24
Mesbahi Julien
19
4
360
0
1
0
0
6
Mulder Pascal
26
5
441
0
0
1
0
4
Ostergaard Christian
20
4
290
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Jensen Adam
19
5
349
0
0
1
0
25
Kongolo Rodney
27
5
400
0
0
0
0
21
Nunumete Djenahro
23
2
28
0
0
0
0
23
Oostra Ties
21
2
33
0
0
0
0
7
Rhein Torben
22
1
73
0
0
0
0
15
Sunder Chiel
?
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amadin Nelson
Chấn thương
24
5
355
1
1
0
0
8
Bakir Alaa
24
3
172
0
1
1
0
18
Evina Franck
25
3
95
0
0
0
0
10
Hawkins Jalen
24
1
90
0
1
0
0
27
Marheineke Liam
19
1
20
0
0
0
0
9
Postema Romano
23
5
450
3
0
2
0
12
Quispel Freddy
25
5
271
1
0
0
0
14
van Manen Stan
18
3
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Dam Menno
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bucker Koen
29
0
0
0
0
0
0
16
Norder Kevin
17
0
0
0
0
0
0
38
Unbehaun Luca
24
5
450
0
0
1
0
16
Wanki Aaron
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beukers Daniel
21
4
256
0
0
0
0
34
Bolk Gijs
20
4
75
0
0
0
0
13
Denk Luca
Chấn thương đầu gối
22
1
46
0
0
0
0
36
Everink Luca
24
1
67
0
1
0
0
5
Geypens Tim
20
4
205
1
1
0
0
17
Larsen Lukas
19
5
401
1
0
2
0
24
Mesbahi Julien
19
4
360
0
1
0
0
6
Mulder Pascal
26
5
441
0
0
1
0
4
Ostergaard Christian
20
4
290
0
0
1
0
2
Soares Jorginho
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Jensen Adam
19
5
349
0
0
1
0
20
Kade Julius
Chấn thương đầu gối
26
0
0
0
0
0
0
25
Kongolo Rodney
27
5
400
0
0
0
0
21
Nunumete Djenahro
23
2
28
0
0
0
0
23
Oostra Ties
21
2
33
0
0
0
0
26
Otten Dim
?
0
0
0
0
0
0
7
Rhein Torben
22
1
73
0
0
0
0
15
Sunder Chiel
?
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amadin Nelson
Chấn thương
24
5
355
1
1
0
0
8
Bakir Alaa
24
3
172
0
1
1
0
18
Evina Franck
25
3
95
0
0
0
0
27
Gerezgiher Filimon
25
0
0
0
0
0
0
10
Hawkins Jalen
24
1
90
0
1
0
0
27
Marheineke Liam
19
1
20
0
0
0
0
9
Postema Romano
23
5
450
3
0
2
0
12
Quispel Freddy
25
5
271
1
0
0
0
45
Satriano Antonio
21
0
0
0
0
0
0
14
van Manen Stan
18
3
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Dam Menno
42