Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Elfsborg, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Elfsborg
Sân vận động:
Borås Arena
(Borås)
Sức chứa:
16 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eriksson Simon
19
16
1440
0
0
2
0
30
Hagg Lucas
31
1
8
0
0
0
0
31
Pettersson Isak
Chấn thương háng
28
6
533
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Buhari Ibrahim
23
16
1275
0
0
2
0
4
Granli Daniel
31
5
335
0
1
0
0
8
Holmen Sebastian
33
14
1139
1
0
5
0
23
Hult Niklas
Chấn thương
35
19
1494
1
4
3
0
13
Larsson Johan
35
12
410
2
0
0
0
20
Rapp Gottfrid
20
16
708
0
0
0
0
6
Wikstrom Rasmus
24
18
1562
5
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hellemaa Altti
21
6
192
0
0
1
0
18
Magnusson Julius
27
11
501
1
0
2
0
10
Olsson Simon
27
16
1376
0
2
3
0
7
Thomasen Jens
29
6
206
0
0
0
0
5
Wenderson
26
7
578
0
1
1
0
27
Zeneli Besfort
22
21
1874
1
6
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aronsson Frode
19
10
289
0
0
1
0
17
Frick Per
33
12
203
1
1
1
0
15
Hedlund Simon
32
20
1800
4
6
7
0
24
Ihler Frederik
22
22
1261
7
1
1
0
21
Ostman Leo
19
12
552
3
2
1
0
25
Sigurpalsson Ari
22
19
888
4
0
1
0
11
Silverholt Taylor
24
17
1226
4
2
0
0
9
Zeneli Arber
30
6
267
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hiljemark Oscar
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eriksson Simon
19
16
1440
0
0
2
0
30
Hagg Lucas
31
1
8
0
0
0
0
31
Pettersson Isak
Chấn thương háng
28
6
533
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berndtsson Kasper
19
0
0
0
0
0
0
29
Buhari Ibrahim
23
16
1275
0
0
2
0
4
Granli Daniel
31
5
335
0
1
0
0
8
Holmen Sebastian
33
14
1139
1
0
5
0
23
Hult Niklas
Chấn thương
35
19
1494
1
4
3
0
13
Larsson Johan
35
12
410
2
0
0
0
20
Rapp Gottfrid
20
16
708
0
0
0
0
6
Wikstrom Rasmus
24
18
1562
5
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hellemaa Altti
21
6
192
0
0
1
0
18
Magnusson Julius
27
11
501
1
0
2
0
19
Okeke Victor
19
0
0
0
0
0
0
10
Olsson Simon
27
16
1376
0
2
3
0
22
Sodeliden Arvid
19
0
0
0
0
0
0
7
Thomasen Jens
29
6
206
0
0
0
0
5
Wenderson
26
7
578
0
1
1
0
27
Zeneli Besfort
22
21
1874
1
6
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aronsson Frode
19
10
289
0
0
1
0
17
Frick Per
33
12
203
1
1
1
0
15
Hedlund Simon
32
20
1800
4
6
7
0
24
Ihler Frederik
22
22
1261
7
1
1
0
21
Ostman Leo
19
12
552
3
2
1
0
25
Sigurpalsson Ari
22
19
888
4
0
1
0
11
Silverholt Taylor
24
17
1226
4
2
0
0
9
Zeneli Arber
30
6
267
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hiljemark Oscar
33