Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Eintracht Frankfurt, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Eintracht Frankfurt
Sân vận động:
Deutsche Bank Park
(Frankfurt)
Sức chứa:
58 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Zetterer Michael
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brown Nathaniel
22
2
36
0
0
0
0
24
Buta
28
1
13
0
0
1
0
34
Collins Nnamdi
21
2
180
0
0
0
0
4
Koch Robin
29
2
180
0
0
0
0
13
Kristensen Rasmus
28
2
172
0
0
2
0
3
Theate Arthur
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bahoya Jean-Matteo
20
2
130
2
1
0
0
20
Doan Ritsu
27
2
161
2
1
0
0
27
Gotze Mario
Chấn thương cơ
33
1
17
0
0
0
0
6
Hojlund Oscar
20
2
17
0
0
0
0
16
Larsson Hugo
21
2
173
0
2
0
0
42
Uzun Can Yilmaz
19
2
137
2
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Batshuayi Michy
31
1
8
0
0
0
0
9
Burkardt Jonathan
Chấn thương lưng15.09.2025
25
1
67
0
0
0
0
8
Chaibi Fares
22
2
180
0
1
1
0
7
Knauff Ansgar
23
2
52
1
0
0
0
17
Wahi Elye
22
2
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toppmoller Dino
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grahl Jens
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Collins Nnamdi
21
1
90
0
0
1
0
4
Koch Robin
29
1
90
0
1
0
0
13
Kristensen Rasmus
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bahoya Jean-Matteo
20
1
62
1
0
0
0
20
Doan Ritsu
27
1
80
2
0
0
0
6
Hojlund Oscar
20
1
20
0
0
0
0
16
Larsson Hugo
21
1
71
0
1
0
0
42
Uzun Can Yilmaz
19
1
62
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Batshuayi Michy
31
1
11
0
0
1
0
9
Burkardt Jonathan
Chấn thương lưng15.09.2025
25
1
80
0
0
0
0
8
Chaibi Fares
22
1
90
0
0
0
0
7
Knauff Ansgar
23
1
29
0
0
0
0
17
Wahi Elye
22
1
29
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toppmoller Dino
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grahl Jens
36
1
90
0
0
0
0
40
Kaua Santos
Chấn thương đầu gối06.10.2025
22
0
0
0
0
0
0
39
Obert Yuri
19
0
0
0
0
0
0
39
Siljevic Amil
18
0
0
0
0
0
0
23
Zetterer Michael
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amenda Aurele
22
0
0
0
0
0
0
2
Baum Elias
19
0
0
0
0
0
0
21
Brown Nathaniel
22
2
36
0
0
0
0
24
Buta
28
1
13
0
0
1
0
22
Chandler Timothy
35
0
0
0
0
0
0
34
Collins Nnamdi
21
3
270
0
0
1
0
4
Koch Robin
29
3
270
0
1
0
0
13
Kristensen Rasmus
28
3
262
0
0
3
0
26
Smolcic Hrvoje
25
0
0
0
0
0
0
3
Theate Arthur
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bahoya Jean-Matteo
20
3
192
3
1
0
0
18
Dahoud Mahmoud
29
0
0
0
0
0
0
20
Doan Ritsu
27
3
241
4
1
0
0
47
Fenyo Noah
19
0
0
0
0
0
0
27
Gotze Mario
Chấn thương cơ
33
1
17
0
0
0
0
6
Hojlund Oscar
20
3
37
0
0
0
0
38
Is Eba
16
0
0
0
0
0
0
16
Larsson Hugo
21
3
244
0
3
0
0
15
Skhiri Ellyes
30
0
0
0
0
0
0
42
Uzun Can Yilmaz
19
3
199
2
3
0
0
19
Yildirim Metehan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Batshuayi Michy
31
2
19
0
0
1
0
9
Burkardt Jonathan
Chấn thương lưng15.09.2025
25
2
147
0
0
0
0
8
Chaibi Fares
22
3
270
0
1
1
0
7
Knauff Ansgar
23
3
81
1
0
0
0
17
Wahi Elye
22
3
136
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toppmoller Dino
44