Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ai Cập U20, châu Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Phi
Ai Cập U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Menshawi Ahmed
20
1
1
0
0
0
0
1
Tamer Abdelmonem
19
6
570
0
0
0
0
16
Waheb Ahmed
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdelhafiz Youssef
20
4
108
0
0
0
0
4
Abdin Ahmed
19
6
570
0
0
1
0
3
Gamal Mohamed
?
1
90
0
0
0
0
13
Labib Mahmoud
20
5
166
0
1
1
0
2
Samir Mohamed
19
5
422
0
0
0
0
14
Samy Mohab
20
7
597
0
0
2
0
12
Sherif Moamen
19
3
172
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Atef Mohamed
18
2
119
0
0
0
0
22
El Sayed Mohamed
19
7
459
0
1
1
0
25
Essam Seif
20
6
458
0
0
3
0
8
Kabaka
20
7
660
1
0
0
0
11
Mohamed Mohanad
Chấn thương
20
2
122
0
0
0
0
26
Osama Omar
20
3
139
1
0
0
0
21
Wahid Ahmed
20
5
274
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdallah Mohamed
19
3
235
1
0
0
0
7
Amoory
20
3
79
0
0
1
0
19
Haitham Mohamed
18
1
4
0
0
0
0
17
Khaled Amr
19
4
185
0
0
0
0
15
Khedr Omar
19
4
273
0
0
1
0
18
Raafat Mohamed
20
7
255
0
1
0
0
20
Sharaf Ahmed
20
4
246
1
1
1
0
9
Zaalouk Mohamed
20
6
339
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nabih Osama
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Menshawi Ahmed
20
1
1
0
0
0
0
1
Tamer Abdelmonem
19
6
570
0
0
0
0
16
Waheb Ahmed
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdelhafiz Youssef
20
4
108
0
0
0
0
4
Abdin Ahmed
19
6
570
0
0
1
0
3
Gamal Mohamed
?
1
90
0
0
0
0
13
Labib Mahmoud
20
5
166
0
1
1
0
2
Samir Mohamed
19
5
422
0
0
0
0
14
Samy Mohab
20
7
597
0
0
2
0
12
Sherif Moamen
19
3
172
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Atef Mohamed
18
2
119
0
0
0
0
22
El Sayed Mohamed
19
7
459
0
1
1
0
25
Essam Seif
20
6
458
0
0
3
0
8
Kabaka
20
7
660
1
0
0
0
11
Mohamed Mohanad
Chấn thương
20
2
122
0
0
0
0
26
Osama Omar
20
3
139
1
0
0
0
21
Wahid Ahmed
20
5
274
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdallah Mohamed
19
3
235
1
0
0
0
9
Abdelkarim Hamza
17
0
0
0
0
0
0
7
Amoory
20
3
79
0
0
1
0
19
Haitham Mohamed
18
1
4
0
0
0
0
17
Khaled Amr
19
4
185
0
0
0
0
15
Khedr Omar
19
4
273
0
0
1
0
18
Raafat Mohamed
20
7
255
0
1
0
0
20
Sharaf Ahmed
20
4
246
1
1
1
0
9
Zaalouk Mohamed
20
6
339
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nabih Osama
50