Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Edinburgh City, Scotland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Scotland
Edinburgh City
Sân vận động:
Meadowbank Sports Centre
(Edinburgh)
Sức chứa:
1 320
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Weir Mark
33
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Duncan Jack
24
5
450
1
0
3
0
6
Lynch Edin
25
5
450
0
0
1
0
17
McArthur Lewis
27
5
450
0
0
2
0
3
Mitchell Quinn
22
5
393
0
0
1
0
4
Service Jake
23
3
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barrett Bradley
24
4
256
1
0
1
0
19
Brodie Callum
16
2
63
0
0
1
0
10
Jarvis Jason
24
5
395
0
0
1
0
24
Myles Logan
?
5
405
0
0
0
0
25
Quinn Lucas
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Daramola Tiwi
23
1
55
0
0
0
0
11
Lawson Cameron
22
4
341
1
2
1
0
8
Mahon Robert
22
5
450
7
0
1
0
15
Plesiewicz Szymon
18
2
23
0
0
1
0
7
Stokes James
26
5
338
0
0
2
0
14
Zaid Malik
20
3
200
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marinovic Enzo
16
1
4
0
0
0
0
1
Weir Mark
33
4
357
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Duncan Jack
24
4
246
0
0
1
0
6
Lynch Edin
25
4
341
0
0
1
0
17
McArthur Lewis
27
4
350
0
0
1
0
3
Mitchell Quinn
22
4
360
0
0
1
0
23
Sammut Drew
18
2
17
0
0
0
0
4
Service Jake
23
2
116
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brodie Callum
16
3
167
0
0
1
0
18
Burgess Aidan
?
2
11
0
0
0
0
15
Campbell Mamish
?
1
26
0
0
0
0
10
Jarvis Jason
24
3
245
0
0
2
0
24
Myles Logan
?
3
37
0
0
2
0
25
Quinn Lucas
?
2
130
0
0
0
0
16
Thomson Dillon
?
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Daramola Tiwi
23
4
335
1
0
0
0
9
Ferguson Jaden
Chấn thương
22
2
145
0
0
0
0
11
Lawson Cameron
22
4
350
0
0
0
0
8
Mahon Robert
22
4
351
0
0
1
0
7
Stokes James
26
4
360
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marinovic Enzo
16
1
4
0
0
0
0
1
Weir Mark
33
9
807
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Duncan Jack
24
9
696
1
0
4
0
6
Lynch Edin
25
9
791
0
0
2
0
17
McArthur Lewis
27
9
800
0
0
3
0
3
Mitchell Quinn
22
9
753
0
0
2
0
23
Sammut Drew
18
2
17
0
0
0
0
4
Service Jake
23
5
256
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barrett Bradley
24
4
256
1
0
1
0
19
Brodie Callum
16
5
230
0
0
2
0
18
Burgess Aidan
?
2
11
0
0
0
0
15
Campbell Mamish
?
1
26
0
0
0
0
10
Jarvis Jason
24
8
640
0
0
3
0
15
Lang Ross
?
0
0
0
0
0
0
24
Myles Logan
?
8
442
0
0
2
0
25
Quinn Lucas
?
3
131
0
0
0
0
16
Richardson Jack
?
0
0
0
0
0
0
15
Scally Shea
22
0
0
0
0
0
0
16
Thomson Dillon
?
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Daramola Tiwi
23
5
390
1
0
0
0
9
Ferguson Jaden
Chấn thương
22
2
145
0
0
0
0
11
Lawson Cameron
22
8
691
1
2
1
0
20
MacKay Max
19
0
0
0
0
0
0
8
Mahon Robert
22
9
801
7
0
2
0
15
Plesiewicz Szymon
18
2
23
0
0
1
0
7
Stokes James
26
9
698
0
0
3
0
14
Zaid Malik
20
3
200
1
0
0
0