Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng EBK, Phần Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Phần Lan
EBK
Sân vận động:
Keski-Espoon urheilukeskus
(Espoo)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lindeman Kimi
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Ekonen Alpo
?
1
2
0
0
0
0
8
Halimi Etrit
31
1
46
0
0
0
0
13
Koskela Kalle
24
1
90
0
0
0
0
81
Kouva Otto
24
1
86
0
0
0
0
14
Sarikkola Tomas
?
1
2
0
0
0
0
2
Urpola Niilo
?
1
5
0
0
0
0
21
Wennervirta Lassi
?
1
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amehri Mourad
27
1
90
0
0
1
0
6
Hietanen Oskari
?
1
90
0
0
1
0
10
Istrefi Arbnor
?
1
45
0
0
1
0
23
Karlsson Noel
?
1
5
0
0
0
0
29
Kullaa Leevi
?
1
90
1
0
0
0
7
Makkonen Ville
23
1
89
0
0
1
0
11
Rashica Valdrin
30
1
90
0
0
0
0
67
Vettenranta Sheikh
?
2
86
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Karaca Rinor
?
1
0
1
0
0
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lindeman Kimi
34
1
90
0
0
0
0
1
Marin Ville
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Ekonen Alpo
?
1
2
0
0
0
0
8
Halimi Etrit
31
1
46
0
0
0
0
13
Koskela Kalle
24
1
90
0
0
0
0
81
Kouva Otto
24
1
86
0
0
0
0
14
Sarikkola Tomas
?
1
2
0
0
0
0
2
Urpola Niilo
?
1
5
0
0
0
0
21
Wennervirta Lassi
?
1
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amehri Mourad
27
1
90
0
0
1
0
6
Hietanen Oskari
?
1
90
0
0
1
0
10
Istrefi Arbnor
?
1
45
0
0
1
0
23
Karlsson Noel
?
1
5
0
0
0
0
29
Kullaa Leevi
?
1
90
1
0
0
0
7
Makkonen Ville
23
1
89
0
0
1
0
11
Rashica Valdrin
30
1
90
0
0
0
0
22
Seferi Valdrin
37
0
0
0
0
0
0
67
Vettenranta Sheikh
?
2
86
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Karaca Rinor
?
1
0
1
0
0
1