Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Eastern District, Hồng Kông
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hồng Kông
Eastern District
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Senior Shield
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Paulo Cesar
39
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bruno Bianconi
23
1
90
0
0
0
0
26
Chan Yin-Hei
18
1
28
0
0
0
0
5
Helio
39
1
90
0
0
1
0
2
Jones Leon
27
1
31
0
0
0
0
6
Matheus Favali
29
1
86
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andric Aleksandar
23
1
90
0
0
0
0
15
Bruno Luiz
26
1
90
0
0
1
0
10
Gu Bin
33
1
90
0
0
0
0
16
Kwok Tsz-Kaai Bobby
28
1
90
0
0
0
0
13
Razeek Ahmed Waseem
30
1
86
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chang Hei-Yin Marcus
25
1
63
0
0
0
0
77
Ho Ka-Chi
23
1
5
0
0
0
0
9
Leo
33
1
5
0
0
0
0
14
Yeung Cheuk-Kwan
18
1
60
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Paulo Cesar
39
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bruno Bianconi
23
1
120
0
0
1
0
5
Helio
39
1
120
1
0
0
0
6
Matheus Favali
29
1
83
0
0
0
0
47
Takatori Seito
23
1
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andric Aleksandar
23
1
120
0
0
0
0
15
Bruno Luiz
26
1
120
0
0
1
0
10
Gu Bin
33
1
44
0
0
0
0
16
Kwok Tsz-Kaai Bobby
28
1
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Chan Yiu-Cho
20
1
15
0
0
0
0
11
Chang Hei-Yin Marcus
25
1
56
0
0
0
0
77
Ho Ka-Chi
23
1
65
0
0
0
0
12
Lam Chi-Fung
23
1
44
0
0
0
0
9
Leo
33
1
56
0
0
1
0
44
Wong Ching-Tak
23
1
77
0
0
0
0
27
Yu Yang
24
1
65
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Li Yat-Chun
29
0
0
0
0
0
0
23
Paulo Cesar
39
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baudelet Martin
22
0
0
0
0
0
0
4
Bruno Bianconi
23
2
210
0
0
1
0
26
Chan Yin-Hei
18
1
28
0
0
0
0
5
Helio
39
2
210
1
0
1
0
2
Jones Leon
27
1
31
0
0
0
0
6
Matheus Favali
29
2
169
0
0
0
0
47
Takatori Seito
23
1
38
0
0
0
0
3
Wong Ching Samuel
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andric Aleksandar
23
2
210
0
0
0
0
15
Bruno Luiz
26
2
210
0
0
2
0
10
Gu Bin
33
2
134
0
0
0
0
16
Kwok Tsz-Kaai Bobby
28
2
196
0
0
0
0
21
Ma Man-Ching
23
0
0
0
0
0
0
8
McMillan Marcus
30
0
0
0
0
0
0
13
Razeek Ahmed Waseem
30
1
86
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Chan Yiu-Cho
20
1
15
0
0
0
0
11
Chang Hei-Yin Marcus
25
2
119
0
0
0
0
77
Ho Ka-Chi
23
2
70
0
0
0
0
88
Kwok Ho-Lam
25
0
0
0
0
0
0
12
Lam Chi-Fung
23
1
44
0
0
0
0
9
Leo
33
2
61
0
0
1
0
17
Manzoki Cesar
30
0
0
0
0
0
0
Pan Zeng
22
0
0
0
0
0
0
44
Wong Ching-Tak
23
1
77
0
0
0
0
14
Yeung Cheuk-Kwan
18
1
60
0
0
1
0
27
Yu Yang
24
1
65
0
0
0
0
33
Yueng Cheuk-Kwan
18
0
0
0
0
0
0