Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng East Kilbride, Scotland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Scotland
East Kilbride
Sân vận động:
Học viện đào tạo K-Park
(East Kilbride)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Owens Freddie
19
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Breen Rhys
25
7
630
2
0
0
0
5
Fagan Sean
25
5
342
0
0
2
0
2
Ferguson David
29
7
578
0
0
1
0
4
Hamilton Jamie
23
3
252
0
0
1
0
3
MacKenzie Magnus
20
7
630
0
1
1
0
24
Sula Erik
30
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balde Joao
24
5
450
1
0
4
1
14
Clelland Dean
17
1
2
0
0
0
0
7
Flanagan Nathan
28
6
481
2
3
0
0
12
Foster Keir
20
5
171
1
0
2
0
11
Healy Jack
23
4
236
0
1
0
0
6
Leitch Jack
30
5
439
0
0
4
0
27
Lyon James
22
1
1
0
0
0
0
19
Mimnaugh Reegan
23
2
101
0
0
0
0
25
Spence Lewis
29
7
630
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dobbie Lewis
20
7
363
1
0
1
0
9
Elliott Cameron
26
6
434
5
1
1
0
10
Robertson John
24
6
509
4
1
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kennedy Michael
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Morrison Joe
21
1
90
0
0
0
0
1
Owens Freddie
19
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Fagan Sean
25
3
226
0
0
2
0
2
Ferguson David
29
4
360
0
0
1
0
3
MacKenzie Magnus
20
4
360
0
0
0
0
24
Sula Erik
30
3
94
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balde Joao
24
2
132
0
0
0
0
14
Clelland Dean
17
2
53
0
0
0
0
7
Flanagan Nathan
28
2
163
1
3
0
0
12
Foster Keir
20
4
290
0
1
0
0
11
Healy Jack
23
4
283
1
1
0
0
6
Leitch Jack
30
4
322
2
0
0
0
27
Lyon James
22
2
53
0
0
1
0
19
Mimnaugh Reegan
23
3
174
0
0
0
0
25
Spence Lewis
29
4
314
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Robertson John
24
4
360
6
1
0
0
33
See Ousman
31
2
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kennedy Michael
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Morrison Joe
21
1
90
0
0
0
0
1
Owens Freddie
19
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Breen Rhys
25
7
630
2
0
0
0
5
Fagan Sean
25
8
568
0
0
4
0
2
Ferguson David
29
11
938
0
0
2
0
4
Hamilton Jamie
23
3
252
0
0
1
0
3
MacKenzie Magnus
20
11
990
0
1
1
0
23
McGregor Jordan
28
0
0
0
0
0
0
22
McLean Ryan
21
0
0
0
0
0
0
24
Sula Erik
30
4
156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balde Joao
24
7
582
1
0
4
1
14
Clelland Dean
17
3
55
0
0
0
0
7
Flanagan Nathan
28
8
644
3
6
0
0
12
Foster Keir
20
9
461
1
1
2
0
11
Healy Jack
23
8
519
1
2
0
0
6
Leitch Jack
30
9
761
2
0
4
0
27
Lyon James
22
3
54
0
0
1
0
19
Mimnaugh Reegan
23
5
275
0
0
0
0
25
Spence Lewis
29
11
944
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dobbie Lewis
20
7
363
1
0
1
0
9
Elliott Cameron
26
6
434
5
1
1
0
10
Robertson John
24
10
869
10
2
6
1
33
See Ousman
31
2
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kennedy Michael
45