Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng East Fife, Scotland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Scotland
East Fife
Sân vận động:
MGM Timber Bayview Stadium
(Methil)
Sức chứa:
1 980
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adams Ruairidh
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bah Mamadou
21
3
108
0
0
1
0
5
Easton Brian
37
2
136
0
0
0
1
19
Munro Andy
32
5
433
2
0
1
1
11
Peggie Reis
26
5
159
0
0
0
0
8
Slattery Patrick
32
2
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Latona Lewis
19
5
313
1
0
1
0
22
McKenna Michael
34
3
270
0
3
1
0
2
McLeod Ewan
19
5
435
0
0
1
0
6
McManus Conor
29
5
450
0
0
1
0
4
Millar Kieran
31
4
291
0
0
0
0
3
Newton Liam
23
5
362
0
0
2
0
12
Nicol Gregor
22
2
66
0
0
0
0
7
Norey Jess
23
4
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Austin Nathan
31
5
428
1
1
0
0
23
Culbert Sam
19
3
243
0
1
2
0
24
Goss Tommy
27
2
97
0
0
1
0
27
Jones Robert
29
5
246
2
0
1
0
10
Trouten Alan
39
3
270
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campbell Dick
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Rollo Matthew
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bah Mamadou
21
3
199
0
0
2
1
5
Easton Brian
37
4
360
0
0
0
0
19
Munro Andy
32
4
342
0
0
0
0
11
Peggie Reis
26
4
316
0
0
0
0
8
Slattery Patrick
32
4
337
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Latona Lewis
19
3
230
0
0
0
0
22
McKenna Michael
34
1
90
0
1
0
0
6
McManus Conor
29
4
360
0
1
0
0
4
Millar Kieran
31
4
360
0
0
0
0
12
Nicol Gregor
22
4
105
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Austin Nathan
31
4
308
1
0
0
0
27
Jones Robert
29
4
199
0
1
0
0
10
Trouten Alan
39
4
360
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campbell Dick
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adams Ruairidh
21
3
270
0
0
0
0
14
Bell Daniel
36
0
0
0
0
0
0
21
Rollo Matthew
19
4
360
0
0
0
0
21
Thomson Kobie
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bah Mamadou
21
6
307
0
0
3
1
5
Easton Brian
37
6
496
0
0
0
1
19
Munro Andy
32
9
775
2
0
1
1
11
Peggie Reis
26
9
475
0
0
0
0
8
Slattery Patrick
32
6
430
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gilfillan Ben
?
0
0
0
0
0
0
15
Gordon James
?
0
0
0
0
0
0
17
Latona Lewis
19
8
543
1
0
1
0
22
McKenna Michael
34
4
360
0
4
1
0
2
McLeod Ewan
19
5
435
0
0
1
0
6
McManus Conor
29
9
810
0
1
1
0
4
Millar Kieran
31
8
651
0
0
0
0
3
Newton Liam
23
5
362
0
0
2
0
12
Nicol Gregor
22
6
171
0
0
1
0
7
Norey Jess
23
4
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Austin Nathan
31
9
736
2
1
0
0
15
Blake Neil
?
0
0
0
0
0
0
23
Culbert Sam
19
3
243
0
1
2
0
24
Goss Tommy
27
2
97
0
0
1
0
27
Jones Robert
29
9
445
2
1
1
0
16
Laaref Adam
24
0
0
0
0
0
0
24
Ramsay Brendan
20
0
0
0
0
0
0
10
Trouten Alan
39
7
630
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campbell Dick
71