Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dynamo Vladivostok, Nga
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nga
Dynamo Vladivostok
Sân vận động:
Stadion Dinamo
(Vladivostok)
Sức chứa:
10 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng A bạc
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Raifegerste Roman
22
1
90
0
0
0
0
1
Shitov Anton
25
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Andyamov Valentin
25
2
14
0
0
0
0
21
Korotkikh Ilya
22
5
296
0
0
2
0
74
Nikolaev Timur
24
8
434
0
0
2
0
80
Pipo Aleksey
24
3
149
0
0
0
0
92
Pochivalin Valeriy
33
7
476
1
0
1
0
7
Rashchupkin Dmitry
31
8
552
2
0
0
0
4
Salnikov Ilya
25
8
649
0
0
1
0
5
Sergeev Nikita
33
8
720
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agureev Daniil
26
8
646
4
0
1
0
22
Shestakov Igor
20
3
53
0
0
0
0
8
Shvedyuk Iliya
28
7
630
0
0
2
0
17
Suprun Mark
26
8
436
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Asaydulin Rasil
21
8
335
0
0
1
0
99
Dzanelidze Beka
23
6
91
0
0
2
0
19
Kanaev Dmitriy
21
7
410
0
0
1
0
10
Kasatkin Nikita
28
8
710
0
0
3
0
9
Rudnev Maksim
28
1
9
0
0
0
0
77
Uljanovskiy Vladimir
21
8
623
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Pazylov Timur
18
0
0
0
0
0
0
16
Raifegerste Roman
22
1
90
0
0
0
0
1
Shitov Anton
25
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agrofenin Artem
19
0
0
0
0
0
0
47
Andyamov Valentin
25
2
14
0
0
0
0
21
Korotkikh Ilya
22
5
296
0
0
2
0
74
Nikolaev Timur
24
8
434
0
0
2
0
80
Pipo Aleksey
24
3
149
0
0
0
0
92
Pochivalin Valeriy
33
7
476
1
0
1
0
7
Rashchupkin Dmitry
31
8
552
2
0
0
0
4
Salnikov Ilya
25
8
649
0
0
1
0
5
Sergeev Nikita
33
8
720
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agureev Daniil
26
8
646
4
0
1
0
29
Konovalov Daniel
20
0
0
0
0
0
0
26
Kuznetsov Matvey
16
0
0
0
0
0
0
98
Polishchuk Ignat
22
0
0
0
0
0
0
22
Shestakov Igor
20
3
53
0
0
0
0
8
Shvedyuk Iliya
28
7
630
0
0
2
0
17
Suprun Mark
26
8
436
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Asaydulin Rasil
21
8
335
0
0
1
0
99
Dzanelidze Beka
23
6
91
0
0
2
0
19
Kanaev Dmitriy
21
7
410
0
0
1
0
10
Kasatkin Nikita
28
8
710
0
0
3
0
9
Rudnev Maksim
28
1
9
0
0
0
0
77
Uljanovskiy Vladimir
21
8
623
2
0
0
0