Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dynamo Stavropol, Nga
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nga
Dynamo Stavropol
Sân vận động:
Sân vận động Dynamo
(Stavropol)
Sức chứa:
15 982
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Guskov Vadim
22
18
1620
0
0
1
0
1
Konstantinov Rodion
20
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdullaev Islamitdin
25
21
1626
3
0
4
0
22
Grigoryan Yanis
18
2
12
0
0
0
0
32
Karasev Artem
21
10
252
0
0
1
0
88
Makoev Zalim
31
20
1094
2
0
3
0
95
Musluev Idris
28
23
2017
0
0
7
1
19
Rymar Vladislav
25
23
1772
1
0
4
0
68
Telepov Artem
23
10
311
0
0
0
0
85
Tskhadiashvili Vadim
17
6
220
1
0
2
0
2
Yagayaev Magomednabi
26
24
2160
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akhyadov Bilal
21
22
1774
3
0
5
0
92
Chuperka Valeriy
33
18
1304
1
0
3
1
10
Dzhumaev Amir
27
5
159
1
0
0
0
86
Kashtan Nikita
22
6
497
0
0
2
0
91
Kasyanov Ignat
18
24
1456
1
0
4
0
9
Zhangurazov Rasul
23
15
491
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bostanov Rasul
25
5
103
1
0
0
0
75
Khromov Danil
22
5
191
1
0
0
0
7
Magomedov Magomed
28
22
1709
2
0
3
0
8
Stepanovich Artem
23
25
1912
7
0
3
0
97
Suanov Ruslan
27
2
92
1
0
2
1
21
Vasilenko Arseniy
18
18
197
0
0
2
0
17
Zarochentsev Aleksandr
32
19
630
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shakov Ashamaz
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ganyuk Ilya
17
0
0
0
0
0
0
81
Guskov Vadim
22
18
1620
0
0
1
0
1
Konstantinov Rodion
20
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdullaev Islamitdin
25
21
1626
3
0
4
0
22
Grigoryan Yanis
18
2
12
0
0
0
0
32
Karasev Artem
21
10
252
0
0
1
0
88
Makoev Zalim
31
20
1094
2
0
3
0
95
Musluev Idris
28
23
2017
0
0
7
1
19
Rymar Vladislav
25
23
1772
1
0
4
0
25
Smirnyagin Vladislav
17
0
0
0
0
0
0
68
Telepov Artem
23
10
311
0
0
0
0
85
Tskhadiashvili Vadim
17
6
220
1
0
2
0
2
Yagayaev Magomednabi
26
24
2160
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akhyadov Bilal
21
22
1774
3
0
5
0
80
Bokhov Rauf
19
0
0
0
0
0
0
92
Chuperka Valeriy
33
18
1304
1
0
3
1
10
Dzhumaev Amir
27
5
159
1
0
0
0
27
Gyulushanyan Arkadiy
17
0
0
0
0
0
0
86
Kashtan Nikita
22
6
497
0
0
2
0
91
Kasyanov Ignat
18
24
1456
1
0
4
0
9
Zhangurazov Rasul
23
15
491
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bostanov Rasul
25
5
103
1
0
0
0
75
Khromov Danil
22
5
191
1
0
0
0
7
Magomedov Magomed
28
22
1709
2
0
3
0
8
Stepanovich Artem
23
25
1912
7
0
3
0
97
Suanov Ruslan
27
2
92
1
0
2
1
21
Vasilenko Arseniy
18
18
197
0
0
2
0
17
Zarochentsev Aleksandr
32
19
630
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shakov Ashamaz
39