Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dynamo Barnaul, Nga
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nga
Dynamo Barnaul
Sân vận động:
Sân vận động Dynamo
(Barnaul)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 4
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bychkov Ilya
21
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Ilik Vasiliy
23
17
1530
0
0
1
0
5
Kamilov Emil
20
6
528
0
0
0
0
5
Kirilenko Ilya
27
3
270
0
0
0
0
78
Kommusar Roman
20
3
20
0
0
0
0
23
Maksimov Damir
20
5
120
0
0
2
0
13
Petukhov Anton
26
16
1097
0
0
7
0
31
Pigaev Egor
23
6
462
1
0
1
0
27
Sablin Artem
29
17
991
1
0
3
1
3
Sergeev Rudy
19
15
1188
0
0
4
0
18
Shadura Anton
21
5
102
0
0
0
0
17
Ulyanov Saveliy
17
2
6
0
0
0
0
7
Zhitnikov Ivan
30
16
1440
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Bakay Dmitri
28
17
1305
1
0
6
0
15
Eruslanov Maksim
37
18
1337
1
0
5
0
99
Kalinin Vladislav
26
7
131
0
0
2
0
85
Malfanov Artem
21
6
389
1
0
1
0
14
Mogel Kirill
22
15
809
4
0
3
0
10
Osipov Mikhail
24
18
1196
2
0
7
0
83
Simakov Konstantin
21
18
1265
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Chalyi Nikita
29
17
679
0
0
3
0
33
Mikhailin Stepan
17
2
5
0
0
0
0
21
Shcherbin Yaroslav
23
8
82
0
0
1
0
34
Tsvetkov Dmitry
22
6
407
0
0
0
0
86
Vinter Daniil
23
10
250
0
0
0
0
96
Yarkin Artem
29
18
1445
9
0
5
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bychkov Ilya
21
10
900
0
0
1
0
35
Kulish Mikhail
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Ilik Vasiliy
23
17
1530
0
0
1
0
5
Kamilov Emil
20
6
528
0
0
0
0
5
Kirilenko Ilya
27
3
270
0
0
0
0
78
Kommusar Roman
20
3
20
0
0
0
0
23
Maksimov Damir
20
5
120
0
0
2
0
13
Petukhov Anton
26
16
1097
0
0
7
0
31
Pigaev Egor
23
6
462
1
0
1
0
27
Sablin Artem
29
17
991
1
0
3
1
3
Sergeev Rudy
19
15
1188
0
0
4
0
18
Shadura Anton
21
5
102
0
0
0
0
17
Ulyanov Saveliy
17
2
6
0
0
0
0
7
Zhitnikov Ivan
30
16
1440
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Bakay Dmitri
28
17
1305
1
0
6
0
15
Eruslanov Maksim
37
18
1337
1
0
5
0
8
Grishakov Alexey
21
0
0
0
0
0
0
99
Kalinin Vladislav
26
7
131
0
0
2
0
85
Malfanov Artem
21
6
389
1
0
1
0
14
Mogel Kirill
22
15
809
4
0
3
0
10
Osipov Mikhail
24
18
1196
2
0
7
0
83
Simakov Konstantin
21
18
1265
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Chalyi Nikita
29
17
679
0
0
3
0
33
Mikhailin Stepan
17
2
5
0
0
0
0
21
Shcherbin Yaroslav
23
8
82
0
0
1
0
34
Tsvetkov Dmitry
22
6
407
0
0
0
0
86
Vinter Daniil
23
10
250
0
0
0
0
96
Yarkin Artem
29
18
1445
9
0
5
1