Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Durham Nữ, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Durham Nữ
Sân vận động:
Maiden Castle
(Durham)
Sức chứa:
2 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
King Anna
23
1
7
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ayre Grace
23
2
77
1
0
1
0
20
Foster Michaela
26
1
90
0
0
1
0
24
Holmes Abby
34
1
90
0
0
0
0
14
Salicki Becky
33
1
90
0
0
0
0
19
Wilson Ella
19
1
14
0
0
0
0
5
Wilson Sarah
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hepple Beth
28
1
90
0
0
0
0
8
Lambert Mollie
27
1
62
0
0
0
0
17
Novak Kaila
23
1
28
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blake Hannah
25
1
28
1
0
0
0
15
Claypole Aimee
19
1
63
0
0
0
0
12
Crosthwaite Lily
22
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Furness Adam
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
King Anna
23
1
7
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ayre Grace
23
2
77
1
0
1
0
16
Bradley Dee
29
0
0
0
0
0
0
29
Coulson Lillie
18
0
0
0
0
0
0
20
Foster Michaela
26
1
90
0
0
1
0
24
Holmes Abby
34
1
90
0
0
0
0
14
Salicki Becky
33
1
90
0
0
0
0
19
Wilson Ella
19
1
14
0
0
0
0
5
Wilson Sarah
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Briggs Lauren
29
0
0
0
0
0
0
7
Hepple Beth
28
1
90
0
0
0
0
8
Lambert Mollie
27
1
62
0
0
0
0
17
Novak Kaila
23
1
28
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blake Hannah
25
1
28
1
0
0
0
15
Claypole Aimee
19
1
63
0
0
0
0
12
Crosthwaite Lily
22
1
63
0
0
0
0
11
Grant Abbi
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Furness Adam
?