Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Durban City, Nam Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nam Phi
Durban City
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Keet Darren
36
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Kock Liam
24
5
450
0
0
0
0
4
Gcaba Fezile
26
1
1
0
0
0
0
17
Jurgens Kyle
21
5
326
0
0
1
0
99
Maphathe Katlego
32
5
450
0
0
1
0
30
Mkhize Mfanafuthi
27
5
450
1
0
1
0
5
Ncanana Siphamandla
25
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Domingo Haashim
30
5
434
0
1
1
0
27
Goedeman Taahir
25
3
41
0
0
0
0
10
Maseko Samkelo
?
5
385
1
0
0
0
26
Nodada Thabo
30
3
69
0
0
1
0
18
Poggenpoel Brooklyn
25
2
126
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jodwana Athini
31
5
406
0
0
0
0
14
Kamatuka Joslin
34
5
240
1
0
0
0
20
Lwamba Jean
?
4
244
0
1
0
0
11
Magawana Saziso
26
5
98
0
0
1
0
15
Mokwena Bokang
24
5
348
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Gavin
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mtshali Ayanda
37
2
240
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Falakhe Tshanini
29
1
25
0
1
0
0
8
Ndlovu Siyavuya
29
2
240
0
0
0
0
2
Nzuza Siphamandla
30
3
240
1
0
1
0
5
Slawula Xolani
29
2
240
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bakah Victor
29
2
208
0
0
1
0
10
Maseko Samkelo
?
1
63
0
0
0
0
45
Nene Mphakamiseni
33
1
33
0
0
0
0
11
Phewa Luvuyo
25
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gamildien Ruzaigh
36
2
118
0
0
0
0
8
Jodwana Athini
31
3
88
1
0
0
0
14
Kamatuka Joslin
34
2
132
1
0
0
0
11
Magawana Saziso
26
2
138
0
0
0
0
18
Nkosi Bongumusa
25
2
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Gavin
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Asare Fredrick
26
0
0
0
0
0
0
1
Keet Darren
36
5
450
0
0
0
0
16
Mtshali Ayanda
37
2
240
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Kock Liam
24
5
450
0
0
0
0
56
Falakhe Tshanini
29
1
25
0
1
0
0
4
Gcaba Fezile
26
1
1
0
0
0
0
17
Jurgens Kyle
21
5
326
0
0
1
0
99
Maphathe Katlego
32
5
450
0
0
1
0
30
Mkhize Mfanafuthi
27
5
450
1
0
1
0
5
Ncanana Siphamandla
25
5
450
0
0
0
0
8
Ndlovu Siyavuya
29
2
240
0
0
0
0
2
Nzuza Siphamandla
30
3
240
1
0
1
0
5
Slawula Xolani
29
2
240
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bakah Victor
29
2
208
0
0
1
0
7
Domingo Haashim
30
5
434
0
1
1
0
27
Goedeman Taahir
25
3
41
0
0
0
0
10
Maseko Samkelo
?
6
448
1
0
0
0
45
Nene Mphakamiseni
33
1
33
0
0
0
0
26
Nodada Thabo
30
3
69
0
0
1
0
11
Phewa Luvuyo
25
1
58
0
0
0
0
18
Poggenpoel Brooklyn
25
2
126
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gamildien Ruzaigh
36
2
118
0
0
0
0
8
Jodwana Athini
31
8
494
1
0
0
0
14
Kamatuka Joslin
34
7
372
2
0
0
0
20
Lwamba Jean
?
4
244
0
1
0
0
11
Magawana Saziso
26
7
236
0
0
1
0
15
Mokwena Bokang
24
5
348
0
0
0
0
28
Mthembu Siphelele
38
0
0
0
0
0
0
18
Nkosi Bongumusa
25
2
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Gavin
61