Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dundalk, Ireland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ireland
Dundalk
Sân vận động:
Oriel Park
(Dundalk)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cherrie Peter
41
13
1170
0
0
0
0
1
Minogue Enda
23
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Animasahun Mayowa
22
22
1872
0
0
9
0
15
Leonard Vinnie
17
28
2449
2
0
5
0
5
McHale Sean
20
19
1017
1
0
2
0
12
Mulligan Luke
17
13
538
1
0
0
0
2
O'Keeffe Conor
31
18
1436
0
0
2
0
19
Spaight Sean
16
3
81
0
0
0
0
31
Wilson John
26
9
801
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dervin Aodh
26
29
2472
1
0
9
0
8
Groome Harry
23
28
1931
3
0
3
0
7
Horgan Daryl
33
30
2590
10
0
2
0
27
McDaid Declan
29
9
569
1
0
0
0
23
Paraschiv Andy
18
27
1082
2
0
2
0
26
Tracey Shane
?
17
673
0
0
2
0
29
Vaughan Rohan
19
7
212
3
0
1
0
17
Ward Keith
34
29
1118
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arubi Gbemi
21
22
963
7
0
3
0
9
Ebbe Dean
31
30
1802
9
0
3
0
14
Garbett Norman
21
6
179
0
0
0
0
10
Gaxha Leonardo
Chấn thương đầu gối
23
18
1530
5
0
4
1
16
Kenny Eoin
19
29
1969
7
0
3
0
Molloy TJ
16
3
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kilduff Ciaran
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cherrie Peter
41
13
1170
0
0
0
0
1
Minogue Enda
23
17
1530
0
0
0
0
24
Molloy Sean
20
0
0
0
0
0
0
20
Safaei Samuel
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Animasahun Mayowa
22
22
1872
0
0
9
0
15
Leonard Vinnie
17
28
2449
2
0
5
0
5
McHale Sean
20
19
1017
1
0
2
0
12
Mulligan Luke
17
13
538
1
0
0
0
2
O'Keeffe Conor
31
18
1436
0
0
2
0
19
Spaight Sean
16
3
81
0
0
0
0
22
Vaughan Ethen
23
0
0
0
0
0
0
31
Wilson John
26
9
801
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alfred Conall
?
0
0
0
0
0
0
6
Dervin Aodh
26
29
2472
1
0
9
0
8
Groome Harry
23
28
1931
3
0
3
0
7
Horgan Daryl
33
30
2590
10
0
2
0
27
McDaid Declan
29
9
569
1
0
0
0
23
Paraschiv Andy
18
27
1082
2
0
2
0
19
Spaight Cian
18
0
0
0
0
0
0
26
Tracey Shane
?
17
673
0
0
2
0
29
Vaughan Rohan
19
7
212
3
0
1
0
17
Ward Keith
34
29
1118
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arubi Gbemi
21
22
963
7
0
3
0
9
Ebbe Dean
31
30
1802
9
0
3
0
14
Garbett Norman
21
6
179
0
0
0
0
10
Gaxha Leonardo
Chấn thương đầu gối
23
18
1530
5
0
4
1
16
Kenny Eoin
19
29
1969
7
0
3
0
Molloy TJ
16
3
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kilduff Ciaran
36