Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dumbarton, Scotland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Scotland
Dumbarton
Sân vận động:
Sân vận động bóng đá Dumbarton
(Dumbarton)
Sức chứa:
2 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Kelly Shay
18
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Durnan Mark
32
5
450
1
0
4
0
14
Livingstone Adam
27
5
450
0
0
0
0
2
Lynas Aron
29
3
34
0
0
0
0
23
Neill Morgyn
29
5
450
0
0
1
0
25
Walker Gordon
26
5
432
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blair Ryan
29
4
337
0
2
2
1
18
Docherty Dominic
28
5
412
0
1
1
0
22
Johnston Christopher
31
1
22
0
0
0
0
27
Kirkpatrick Kai
22
5
402
1
0
1
0
9
McCormick Theo
18
5
74
0
0
0
0
8
McEvoy Carrick
18
2
93
0
0
0
0
7
Tomlinson Scott
20
5
425
0
1
2
0
11
Wallace Tony
34
3
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Falconer Thomas
?
2
40
0
0
0
0
21
Honeyman Scott
19
4
104
1
0
0
0
15
McIntosh Leighton
32
5
387
2
1
0
0
10
Roy Alistair
28
5
350
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farrell Stevie
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ecrepont Ollie
18
2
180
0
0
0
0
28
Kelly Shay
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Clark Cameron
24
3
202
0
0
0
0
5
Durnan Mark
32
3
270
0
0
0
0
14
Livingstone Adam
27
2
180
0
0
0
0
2
Lynas Aron
29
3
140
0
0
0
0
23
Neill Morgyn
29
4
344
0
0
2
0
25
Walker Gordon
26
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blair Ryan
29
3
213
0
0
0
0
18
Docherty Dominic
28
2
100
0
0
0
0
22
Johnston Christopher
31
3
49
0
0
0
0
27
Kirkpatrick Kai
22
3
173
0
0
2
0
9
McCormick Theo
18
2
25
0
0
0
0
8
McEvoy Carrick
18
4
160
0
0
0
0
7
Tomlinson Scott
20
4
303
0
0
1
0
11
Wallace Tony
34
4
223
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Falconer Thomas
?
3
118
0
0
1
0
21
Honeyman Scott
19
4
224
0
0
0
0
15
McIntosh Leighton
32
4
292
0
0
0
0
20
Rhappozzoh Dean
19
1
4
0
0
0
0
10
Roy Alistair
28
4
240
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farrell Stevie
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ecrepont Ollie
18
2
180
0
0
0
0
28
Kelly Shay
18
7
630
0
0
1
0
13
Smallwood Luke
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Clark Cameron
24
3
202
0
0
0
0
5
Durnan Mark
32
8
720
1
0
4
0
14
Livingstone Adam
27
7
630
0
0
0
0
2
Lynas Aron
29
6
174
0
0
0
0
12
Marshall Derin
18
0
0
0
0
0
0
23
Neill Morgyn
29
9
794
0
0
3
0
25
Walker Gordon
26
9
792
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blair Ryan
29
7
550
0
2
2
1
18
Docherty Dominic
28
7
512
0
1
1
0
14
Gilfedder Aedan
18
0
0
0
0
0
0
22
Johnston Christopher
31
4
71
0
0
0
0
27
Kirkpatrick Kai
22
8
575
1
0
3
0
9
McCormick Theo
18
7
99
0
0
0
0
8
McEvoy Carrick
18
6
253
0
0
0
0
7
Tomlinson Scott
20
9
728
0
1
3
0
11
Wallace Tony
34
7
267
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Falconer Thomas
?
5
158
0
0
1
0
21
Honeyman Scott
19
8
328
1
0
0
0
15
McIntosh Leighton
32
9
679
2
1
0
0
20
Rhappozzoh Dean
19
1
4
0
0
0
0
10
Roy Alistair
28
9
590
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farrell Stevie
52