Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Duisburg, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Duisburg
Sân vận động:
Schauinsland-Reisen-Arena
(Duisburg)
Sức chứa:
31 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Braune Maximilian
22
4
360
0
0
2
0
24
Paris Julius
24
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bitter Joshua
28
4
347
0
0
0
0
27
Coskun Can
27
4
303
0
0
1
0
5
Fleckstein Tobias
26
4
360
0
0
0
0
17
Gockan Mert
24
2
54
0
0
0
0
42
Hahn Alexander
32
4
360
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bookjans Jakob
Gãy chân
25
2
34
0
0
0
0
6
Bulic Rasim
24
4
360
0
0
2
0
11
Dittgen Maximilian
30
1
46
0
0
0
0
20
Jessen Niklas
22
2
46
0
0
0
0
14
Noss Conor
24
4
45
1
0
0
0
37
Sussek Patrick
25
4
298
3
1
0
0
23
Symalla Jan
20
4
226
2
1
0
0
33
Tugbenyo Jesse
24
3
43
0
1
0
0
10
Viet Christian
26
4
301
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Borkowski Dennis
23
2
92
0
0
2
1
9
Heike Tim
25
4
237
0
0
0
0
18
Meuer Steffen
25
4
297
0
2
3
0
22
Topken Thilo
26
4
127
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hirsch Dietmar
53
Schubert Uwe
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Braune Maximilian
22
4
360
0
0
2
0
44
Hanin Omer
27
0
0
0
0
0
0
24
Paris Julius
24
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bitter Joshua
28
4
347
0
0
0
0
27
Coskun Can
27
4
303
0
0
1
0
28
Egerer Florian
27
0
0
0
0
0
0
5
Fleckstein Tobias
26
4
360
0
0
0
0
17
Gockan Mert
24
2
54
0
0
0
0
42
Hahn Alexander
32
4
360
1
1
2
0
2
Montag Moritz
27
0
0
0
0
0
0
40
Schlicke Ben
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bookjans Jakob
Gãy chân
25
2
34
0
0
0
0
6
Bulic Rasim
24
4
360
0
0
2
0
11
Dittgen Maximilian
30
1
46
0
0
0
0
20
Jessen Niklas
22
2
46
0
0
0
0
17
Muller Leon
25
0
0
0
0
0
0
14
Noss Conor
24
4
45
1
0
0
0
38
Sadlek Gabriel Eric
19
0
0
0
0
0
0
37
Sussek Patrick
25
4
298
3
1
0
0
23
Symalla Jan
20
4
226
2
1
0
0
33
Tugbenyo Jesse
24
3
43
0
1
0
0
10
Viet Christian
26
4
301
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Borkowski Dennis
23
2
92
0
0
2
1
9
Heike Tim
25
4
237
0
0
0
0
18
Meuer Steffen
25
4
297
0
2
3
0
22
Topken Thilo
26
4
127
3
1
0
0
27
Zahmel Jannik
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hirsch Dietmar
53
Schubert Uwe
65