Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dubocica, Serbia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Serbia
Dubocica
Sân vận động:
Sân vận đông Dubočica
(Leskovac)
Sức chứa:
8 136
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djekic Vladan
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bogdanovic Vuk
23
5
413
0
0
2
0
7
Djordjevic Predrag
19
2
26
0
0
1
0
2
Jankovic Luka
23
5
427
0
0
0
0
22
Lukovic Strahinja
19
7
561
1
0
2
0
23
Pavlovic Aleksandar
21
6
540
0
0
4
0
5
Stojanovic Mateja
22
6
495
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aboosah Jacob
23
6
495
0
0
2
0
6
Babic Luka
22
2
160
0
0
0
0
8
Eskic Nikola
27
3
94
0
0
1
0
17
Halabrin Filip
19
7
478
3
0
1
0
10
Ljubenovic Miljan
29
5
182
0
0
1
0
16
Milunovic Luka
32
4
160
0
0
0
0
15
Momcilovic Marko
38
5
213
0
0
1
0
14
Tomic Vanja
20
7
586
0
0
1
0
11
Zivkovic Dusan
29
6
286
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jokovic Ivan
24
6
340
0
0
0
0
73
Kocic Srdan
26
6
468
0
0
0
0
42
Kokir Jovan
25
5
139
0
0
0
0
91
Mudrinski Ognjen
33
4
143
0
0
0
0
45
Petrovic Matija
21
4
124
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mijailovic Nenad
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Belic Nemanja
38
0
0
0
0
0
0
1
Djekic Vladan
26
7
630
0
0
0
0
32
Milojevic Aleksa
25
0
0
0
0
0
0
12
Stankovic Vukasin
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bogdanovic Vuk
23
5
413
0
0
2
0
7
Djordjevic Predrag
19
2
26
0
0
1
0
3
Gusa Nemanja
20
0
0
0
0
0
0
2
Jankovic Luka
23
5
427
0
0
0
0
22
Lukovic Strahinja
19
7
561
1
0
2
0
23
Pavlovic Aleksandar
21
6
540
0
0
4
0
5
Stojanovic Mateja
22
6
495
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aboosah Jacob
23
6
495
0
0
2
0
6
Babic Luka
22
2
160
0
0
0
0
8
Eskic Nikola
27
3
94
0
0
1
0
17
Halabrin Filip
19
7
478
3
0
1
0
20
Jovanovic Nikola
29
0
0
0
0
0
0
55
Kljajic Novak
22
0
0
0
0
0
0
10
Ljubenovic Miljan
29
5
182
0
0
1
0
16
Milunovic Luka
32
4
160
0
0
0
0
15
Momcilovic Marko
38
5
213
0
0
1
0
90
Todorovic Aleksandar
21
0
0
0
0
0
0
14
Tomic Vanja
20
7
586
0
0
1
0
11
Zivkovic Dusan
29
6
286
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ilic Veljko
19
0
0
0
0
0
0
9
Jokovic Ivan
24
6
340
0
0
0
0
73
Kocic Srdan
26
6
468
0
0
0
0
42
Kokir Jovan
25
5
139
0
0
0
0
91
Mudrinski Ognjen
33
4
143
0
0
0
0
45
Petrovic Matija
21
4
124
0
0
1
0
19
Stojanovic Lazar
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mijailovic Nenad
36