Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SG Dynamo Dresden, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
SG Dynamo Dresden
Sân vận động:
Rudolf-Harbig-Stadion
(Dresden)
Sức chứa:
32 249
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schreiber Tim
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Boeder Lukas
28
3
270
0
0
1
0
23
Bunning Lars
27
4
351
0
0
1
0
2
Faber Konrad
27
4
360
0
1
0
0
15
Kammerknecht Claudio
26
2
110
1
0
0
0
28
Risch Sascha
25
4
272
0
0
0
0
19
Rossipal Alexander
Chưa đảm bảo thể lực
29
2
99
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amoako Kofi
20
4
250
0
0
0
0
17
Casar Aljaz
24
3
99
0
0
0
0
27
Hauptmann Niklas
29
4
202
1
0
0
0
8
Herrmann Luca
26
3
32
1
0
1
0
10
Lemmer Jakob
25
4
318
0
1
0
0
25
Oehmichen Jonas
21
3
143
0
0
0
0
5
Sapina Vinko
30
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Daferner Christoph
27
3
232
2
0
1
0
16
Froling Nils
25
3
226
0
0
0
0
11
Kother Dominik
25
4
182
0
0
0
0
30
Kutschke Stefan
36
4
72
0
0
1
0
24
Menzel Tony
20
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stamm Thomas
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schreiber Tim
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Boeder Lukas
28
1
90
0
0
1
0
23
Bunning Lars
27
1
90
0
0
0
0
2
Faber Konrad
27
1
90
0
0
0
0
28
Risch Sascha
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amoako Kofi
20
1
90
0
0
0
0
27
Hauptmann Niklas
29
1
64
0
0
0
0
8
Herrmann Luca
26
1
27
0
0
0
0
10
Lemmer Jakob
25
1
90
0
0
0
0
25
Oehmichen Jonas
21
1
13
0
0
0
0
5
Sapina Vinko
30
1
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Froling Nils
25
1
77
0
0
1
0
11
Kother Dominik
25
1
78
0
0
0
0
30
Kutschke Stefan
36
1
14
0
0
0
0
24
Menzel Tony
20
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stamm Thomas
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Grill Lennart
26
0
0
0
0
0
0
37
Mesenholer Daniel
30
0
0
0
0
0
0
1
Schreiber Tim
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Boeder Lukas
28
4
360
0
0
2
0
23
Bunning Lars
27
5
441
0
0
1
0
2
Faber Konrad
27
5
450
0
1
0
0
15
Kammerknecht Claudio
26
2
110
1
0
0
0
39
Kubatta David
21
0
0
0
0
0
0
26
Marx Jan Hendrik
30
0
0
0
0
0
0
13
Pauli Julian
Chấn thương mắt cá chân
20
0
0
0
0
0
0
28
Risch Sascha
25
5
362
0
0
0
0
19
Rossipal Alexander
Chưa đảm bảo thể lực
29
2
99
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amoako Kofi
20
5
340
0
0
0
0
17
Casar Aljaz
24
3
99
0
0
0
0
27
Hauptmann Niklas
29
5
266
1
0
0
0
8
Herrmann Luca
26
4
59
1
0
1
0
10
Lemmer Jakob
25
5
408
0
1
0
0
25
Oehmichen Jonas
21
4
156
0
0
0
0
5
Sapina Vinko
30
5
444
0
0
0
0
38
Zickler Jakob
Chấn thương vai
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Daferner Christoph
27
3
232
2
0
1
0
16
Froling Nils
25
4
303
0
0
1
0
11
Kother Dominik
25
5
260
0
0
0
0
30
Kutschke Stefan
36
5
86
0
0
1
0
24
Menzel Tony
20
3
49
0
0
0
0
9
Vermeij Vincent
Chấn thương lưng
31
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stamm Thomas
42