Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dornbirn, Áo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Áo
Dornbirn
Sân vận động:
Stadion Birkenwiese
(Dornbirn)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Morscher Raphael
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brzaj Ben
18
1
90
0
0
0
0
4
Pervan Nikola
23
1
90
0
0
0
0
5
Stojnic Sasa
30
1
6
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bosch Nicolai
27
1
85
0
0
0
0
8
Desnica Mario
31
1
90
0
0
0
0
6
Ebner Valentin
19
1
6
0
0
0
0
7
Karaaslan Talip
25
1
85
0
0
0
0
13
Kovacs Tamas
18
1
6
0
0
0
0
14
Makovec Kristijan
29
1
85
1
0
0
0
31
Wiessmeier Julian
32
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Herbaly Tamas
29
2
85
1
0
0
0
19
Kukanda Nathanael
22
1
90
0
0
0
0
11
Mandl Felix
22
1
90
0
0
0
0
77
Mihajlovic Slobodan
28
1
30
0
0
0
0
27
Yuzuak Eren
21
1
6
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Morscher Raphael
26
1
90
0
0
0
0
76
Salur Serdar
23
0
0
0
0
0
0
33
Schieder Laurin
18
0
0
0
0
0
0
36
Schulz Fabian
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bah Thierno
19
0
0
0
0
0
0
3
Brzaj Ben
18
1
90
0
0
0
0
20
Calim Serdar
21
0
0
0
0
0
0
Corbaci Omer
24
0
0
0
0
0
0
4
Pervan Nikola
23
1
90
0
0
0
0
5
Stojnic Sasa
30
1
6
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aydin Okan
31
0
0
0
0
0
0
30
Bosch Nicolai
27
1
85
0
0
0
0
8
Desnica Mario
31
1
90
0
0
0
0
6
Ebner Valentin
19
1
6
0
0
0
0
7
Karaaslan Talip
25
1
85
0
0
0
0
13
Kovacs Tamas
18
1
6
0
0
0
0
14
Makovec Kristijan
29
1
85
1
0
0
0
31
Wiessmeier Julian
32
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Herbaly Tamas
29
2
85
1
0
0
0
19
Kukanda Nathanael
22
1
90
0
0
0
0
11
Mandl Felix
22
1
90
0
0
0
0
77
Mihajlovic Slobodan
28
1
30
0
0
0
0
27
Yuzuak Eren
21
1
6
0
0
0
0