Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng DLR Waves Nữ, Ireland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ireland
DLR Waves Nữ
Sân vận động:
Jackson Park
(Kilternan)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Badana Eve
32
17
1530
0
0
0
0
30
Richardson Niamh
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Donnelly Leah
20
18
1526
0
0
0
0
5
Gleeson Jessica
31
13
1170
2
0
3
0
3
McCarthy Chloe
22
13
1111
0
0
0
1
17
McQuillan Jodie
?
3
117
0
0
0
0
13
Nyangasi Neema
23
15
1087
0
0
1
0
17
Peare Shauna
32
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brophy Abbie
26
17
1014
3
0
0
0
16
Clare Nadine
23
10
791
0
0
0
0
21
Conheady Eve
21
11
679
0
0
1
0
4
Dodd Keelin
18
18
1225
0
0
2
0
15
Donnelly Cliodhna
23
14
1216
0
0
2
0
20
Doonan Michelle
21
17
1269
2
0
1
0
7
Doyle Rachel
29
14
851
1
0
2
0
12
Kane Bronagh
28
2
136
0
0
0
0
8
McMahon Rebecca
21
6
540
0
0
0
0
29
Moore Erin
?
1
4
0
0
0
0
22
Murdiff Siun
20
5
315
0
0
0
0
26
Raymond Nadine
?
3
240
0
0
1
0
23
Richardson Ciara
?
4
99
0
0
0
0
22
Ryan Amy
?
4
114
0
0
0
0
25
Strong Lauren
21
6
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bolger Robyn
23
1
29
0
0
0
0
28
Coady Shannon
21
1
15
0
0
0
0
14
Cosgrove Amber
21
17
1199
6
0
1
0
6
Finnegan Isobel
26
3
76
0
0
0
0
9
Meehan Aisling
17
15
734
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Badana Eve
32
17
1530
0
0
0
0
1
Madden Pia
?
0
0
0
0
0
0
30
Richardson Niamh
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Donnelly Leah
20
18
1526
0
0
0
0
5
Gleeson Jessica
31
13
1170
2
0
3
0
3
McCarthy Chloe
22
13
1111
0
0
0
1
17
McQuillan Jodie
?
3
117
0
0
0
0
13
Nyangasi Neema
23
15
1087
0
0
1
0
17
Peare Shauna
32
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brophy Abbie
26
17
1014
3
0
0
0
16
Clare Nadine
23
10
791
0
0
0
0
21
Conheady Eve
21
11
679
0
0
1
0
4
Dodd Keelin
18
18
1225
0
0
2
0
15
Donnelly Cliodhna
23
14
1216
0
0
2
0
20
Doonan Michelle
21
17
1269
2
0
1
0
7
Doyle Rachel
29
14
851
1
0
2
0
12
Kane Bronagh
28
2
136
0
0
0
0
8
McMahon Rebecca
21
6
540
0
0
0
0
29
Moore Erin
?
1
4
0
0
0
0
22
Murdiff Siun
20
5
315
0
0
0
0
26
Raymond Nadine
?
3
240
0
0
1
0
23
Richardson Ciara
?
4
99
0
0
0
0
22
Ryan Amy
?
4
114
0
0
0
0
25
Strong Lauren
21
6
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bolger Robyn
23
1
29
0
0
0
0
28
Coady Shannon
21
1
15
0
0
0
0
14
Cosgrove Amber
21
17
1199
6
0
1
0
6
Finnegan Isobel
26
3
76
0
0
0
0
9
Meehan Aisling
17
15
734
4
0
0
0