Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dinamo Jug, Serbia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Serbia
Dinamo Jug
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Tasic Nikola
31
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Miodragovic Ilija
22
6
515
0
0
2
0
14
Petrovic Milos
35
7
368
0
0
1
0
19
Popadic Predrag
24
7
630
0
0
0
0
25
Prazic Veljko
22
2
36
0
0
0
0
5
Stamenkovic Filip
26
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dione Mouhamed
20
2
134
0
0
1
0
7
Djurickovic Petar
34
2
33
0
0
1
0
4
Nesic Danilo
23
5
225
0
0
2
0
15
Petrovic Filip
23
6
463
0
0
1
0
3
Selenic Lazar
26
1
45
0
0
0
0
8
Stojanovic Luka
20
7
545
0
0
0
0
28
Stojanovic Marko
22
6
335
1
0
0
0
23
Trajcevski Dusko
34
5
369
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dimic Stefan
32
4
242
0
0
1
0
20
Gavrilovic Marko
24
4
205
0
0
0
0
10
Gligorijevic Filip
25
6
262
2
0
0
0
21
Milicevic David
21
7
363
1
0
2
0
26
Mirosavljev Milan
30
1
45
0
0
0
0
30
Nikcevic Ivan
20
2
25
0
0
0
0
9
Nikolic Marco
20
4
48
0
0
0
0
17
Vranjes Marco
21
7
516
1
0
2
0
11
Zogovic Jovan
24
6
300
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arsov Dejan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Novakovic Filip
22
0
0
0
0
0
0
22
Ristic Ognjen
19
0
0
0
0
0
0
12
Tasic Nikola
31
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gajic Filip
25
0
0
0
0
0
0
27
Milisavljevic David
24
0
0
0
0
0
0
2
Miodragovic Ilija
22
6
515
0
0
2
0
14
Petrovic Milos
35
7
368
0
0
1
0
19
Popadic Predrag
24
7
630
0
0
0
0
25
Prazic Veljko
22
2
36
0
0
0
0
5
Stamenkovic Filip
26
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dione Mouhamed
20
2
134
0
0
1
0
7
Djurickovic Petar
34
2
33
0
0
1
0
4
Nesic Danilo
23
5
225
0
0
2
0
15
Petrovic Filip
23
6
463
0
0
1
0
3
Selenic Lazar
26
1
45
0
0
0
0
8
Stojanovic Luka
20
7
545
0
0
0
0
28
Stojanovic Marko
22
6
335
1
0
0
0
23
Trajcevski Dusko
34
5
369
0
0
1
0
24
Vlajkovic Nemanja
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dimic Stefan
32
4
242
0
0
1
0
20
Gavrilovic Marko
24
4
205
0
0
0
0
10
Gligorijevic Filip
25
6
262
2
0
0
0
21
Milicevic David
21
7
363
1
0
2
0
26
Mirosavljev Milan
30
1
45
0
0
0
0
30
Nikcevic Ivan
20
2
25
0
0
0
0
9
Nikolic Marco
20
4
48
0
0
0
0
17
Vranjes Marco
21
7
516
1
0
2
0
11
Zogovic Jovan
24
6
300
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arsov Dejan
51