Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng D. Zagreb, Croatia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Croatia
D. Zagreb
Sân vận động:
Stadion Maksimir
(Zagreb)
Sức chứa:
35 423
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nevistic Ivan
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Dominguez Sergi
20
5
450
0
0
0
0
15
Galesic Niko
Chưa đảm bảo thể lực
24
1
1
0
0
0
0
3
Goda Bruno
27
5
311
0
1
0
0
26
McKenna Scott
28
5
450
0
1
1
0
22
Perez Vinlof Matteo
19
2
141
0
0
0
0
25
Valincic Moris
22
5
450
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ljubicic Dejan
27
5
426
0
1
0
0
27
Misic Josip
31
5
450
0
0
0
0
20
Mudrazija Robert
28
2
19
0
0
0
0
14
Soldo Marko
21
2
8
0
1
0
0
10
Vidovic Gabriel
21
5
318
1
0
1
0
6
Villar Gonzalo
27
4
163
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bakrar Monsef
24
2
15
0
0
0
0
9
Beljo Dion
23
5
355
4
0
0
0
11
Hoxha Arber
26
5
137
0
1
1
0
17
Kulenovic Sandro
25
5
100
4
0
1
0
21
Lisica Mateo
22
5
419
1
2
0
0
23
Lopez Cardoso
16
2
25
0
0
0
0
7
Stojkovic Luka
21
5
287
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovacevic Mario
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Filipovic Ivan
30
0
0
0
0
0
0
33
Nevistic Ivan
27
5
450
0
0
0
0
1
Zagorac Danijel
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Dominguez Sergi
20
5
450
0
0
0
0
15
Galesic Niko
Chưa đảm bảo thể lực
24
1
1
0
0
0
0
3
Goda Bruno
27
5
311
0
1
0
0
86
Jakirovic Leon
17
0
0
0
0
0
0
26
McKenna Scott
28
5
450
0
1
1
0
22
Perez Vinlof Matteo
19
2
141
0
0
0
0
18
Pierre-Gabriel Ronael
Chưa đảm bảo thể lực
27
0
0
0
0
0
0
28
Theophile-Catherine Kevin
35
0
0
0
0
0
0
4
Torrente Raul
Chấn thương đầu gối
23
0
0
0
0
0
0
25
Valincic Moris
22
5
450
0
1
0
0
2
Zivkovic Moreno
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bennacer Ismael
27
0
0
0
0
0
0
77
Ljubicic Dejan
27
5
426
0
1
0
0
27
Misic Josip
31
5
450
0
0
0
0
20
Mudrazija Robert
28
2
19
0
0
0
0
14
Soldo Marko
21
2
8
0
1
0
0
10
Vidovic Gabriel
21
5
318
1
0
1
0
6
Villar Gonzalo
27
4
163
1
0
1
0
8
Zajc Miha
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bakrar Monsef
24
2
15
0
0
0
0
9
Beljo Dion
23
5
355
4
0
0
0
19
Cordoba Juan
22
0
0
0
0
0
0
7
Cutuk Mislav
18
0
0
0
0
0
0
11
Hoxha Arber
26
5
137
0
1
1
0
17
Kulenovic Sandro
25
5
100
4
0
1
0
21
Lisica Mateo
22
5
419
1
2
0
0
23
Lopez Cardoso
16
2
25
0
0
0
0
7
Stojkovic Luka
21
5
287
1
0
2
0
30
Topic Fran
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovacevic Mario
50