Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Din. Bucuresti, Romania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Romania
Din. Bucuresti
Sân vận động:
Stadionul Arcul de Triumf
(Bucharest)
Sức chứa:
8 207
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Epassy Devis
32
5
450
0
0
0
0
73
Rosca Alexandru
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Boateng Kennedy
28
8
720
1
0
2
0
32
Ikoko Jordan
31
4
320
0
0
0
0
3
Oprut Raul
27
8
685
0
0
0
0
5
Pascalau Razvan
21
1
1
0
0
0
0
27
Sivis Maxime
27
5
393
1
2
0
0
15
Stoioanov Nikita
20
5
450
0
0
0
0
13
Tabuncic Alexandru-Simion
19
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirjan Catalin
22
8
720
1
2
1
0
8
Gnahore Eddy
31
8
720
1
0
3
0
23
Kyriakou Charalampos
30
8
473
0
1
0
0
90
Marginean Iulius
Chấn thương cơ
24
3
216
0
1
0
0
21
Mihai Cristian
20
6
255
0
0
2
1
17
Milanov Georgi
33
6
148
0
1
3
1
7
Musi Alexandru
21
8
653
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Armstrong Daniel
27
8
595
3
0
1
0
20
Bordusanu Antonio
21
1
5
0
0
0
0
24
Caragea Adrian
20
5
66
0
0
2
0
9
Karamoko Mamoudou
26
7
449
2
0
1
0
18
Perica Stipe
Chưa đảm bảo thể lực
30
1
10
0
0
0
0
99
Pop Alexandru
25
8
316
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kopic Zeljko
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Epassy Devis
32
5
450
0
0
0
0
Gageatu Yanis
19
0
0
0
0
0
0
73
Rosca Alexandru
21
3
270
0
0
0
0
16
Stoian Alexandru
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Boateng Kennedy
28
8
720
1
0
2
0
32
Ikoko Jordan
31
4
320
0
0
0
0
3
Oprut Raul
27
8
685
0
0
0
0
5
Pascalau Razvan
21
1
1
0
0
0
0
27
Sivis Maxime
27
5
393
1
2
0
0
15
Stoioanov Nikita
20
5
450
0
0
0
0
13
Tabuncic Alexandru-Simion
19
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirjan Catalin
22
8
720
1
2
1
0
Gavrila Darius
16
0
0
0
0
0
0
8
Gnahore Eddy
31
8
720
1
0
3
0
23
Kyriakou Charalampos
30
8
473
0
1
0
0
6
Licsandru Cristian
22
0
0
0
0
0
0
90
Marginean Iulius
Chấn thương cơ
24
3
216
0
1
0
0
21
Mihai Cristian
20
6
255
0
0
2
1
17
Milanov Georgi
33
6
148
0
1
3
1
7
Musi Alexandru
21
8
653
2
0
1
0
22
Soare Casian
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
Udosen Godwin
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Armstrong Daniel
27
8
595
3
0
1
0
48
Barbulescu Luca
18
0
0
0
0
0
0
20
Bordusanu Antonio
21
1
5
0
0
0
0
24
Caragea Adrian
20
5
66
0
0
2
0
9
Karamoko Mamoudou
26
7
449
2
0
1
0
30
Mazilu Adrian
19
0
0
0
0
0
0
18
Perica Stipe
Chưa đảm bảo thể lực
30
1
10
0
0
0
0
99
Pop Alexandru
25
8
316
1
0
1
0
29
Soro Alberto
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kopic Zeljko
47