Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dijon, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Dijon
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Delecroix Paul
36
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bernard Quentin
36
4
324
0
0
3
1
35
Diaby Malick Abdoul
20
4
271
0
0
0
0
2
Diallo Ismail
22
5
441
1
0
0
0
6
Diouf Waly
28
2
180
0
0
0
0
3
Khatir Fady
28
2
23
0
0
0
0
27
Moco Zoran
22
5
450
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barreto Mickael
34
1
20
0
0
0
0
8
Bellon Paul
25
5
232
0
1
0
0
21
Chouchane Samy
22
2
49
0
0
0
0
7
Hamada Ben-Chayeel
22
1
24
0
0
0
0
17
Lembezat Adel
27
5
384
1
0
4
0
14
Marie Jordan
33
5
431
0
0
4
0
18
Ndezi Brandon
25
5
359
0
0
2
0
20
Vargas-Rios Hugo
30
5
290
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barka Yanis
27
5
296
1
1
0
0
22
Domingues Julien
29
5
433
3
0
0
0
29
Ntamack Alexis
21
5
159
1
1
0
0
11
Tavares Julio
36
3
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ridira Baptiste
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Delecroix Paul
36
5
450
0
0
1
0
1
Montfort Lenny
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bernard Quentin
36
4
324
0
0
3
1
35
Diaby Malick Abdoul
20
4
271
0
0
0
0
32
Diallo Boubacar
20
0
0
0
0
0
0
2
Diallo Ismail
22
5
441
1
0
0
0
6
Diouf Waly
28
2
180
0
0
0
0
3
Khatir Fady
28
2
23
0
0
0
0
62
Lacroix Lenny
22
0
0
0
0
0
0
27
Moco Zoran
22
5
450
0
1
1
0
33
Rombogouera Florian
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barreto Mickael
34
1
20
0
0
0
0
8
Bellon Paul
25
5
232
0
1
0
0
21
Chouchane Samy
22
2
49
0
0
0
0
28
Dupont Loris
19
0
0
0
0
0
0
7
Hamada Ben-Chayeel
22
1
24
0
0
0
0
17
Lembezat Adel
27
5
384
1
0
4
0
14
Marie Jordan
33
5
431
0
0
4
0
18
Ndezi Brandon
25
5
359
0
0
2
0
20
Vargas-Rios Hugo
30
5
290
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barka Yanis
27
5
296
1
1
0
0
37
Djae Abdelmajid
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
22
Domingues Julien
29
5
433
3
0
0
0
29
Ntamack Alexis
21
5
159
1
1
0
0
11
Tavares Julio
36
3
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ridira Baptiste
42