Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dijon Nữ, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Dijon Nữ
Sân vận động:
Stade Gaston Gérard
Sức chứa:
15 459
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiere Ligue Nữ
Coupe de France Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Talaslahti Katriina
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carage Noemie
28
1
90
0
0
0
0
27
Denizot Juliane
17
1
5
0
0
0
0
26
Taylor Kate
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Declercq Lea
30
1
33
0
0
0
0
16
Domin Oliwia
21
1
85
0
0
0
0
6
Gay Lina
17
1
58
0
0
0
0
10
Krezyman Nadia
21
1
90
0
0
0
0
7
Ndzana Collete
25
1
90
0
0
0
0
3
Siren Emmi
24
1
90
0
0
0
0
12
Wang Yanwen
26
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Terchoun Meriame
29
1
73
0
0
0
0
15
Wu Chengshu
29
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joseph Sebastien
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Pinguet Alice
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carage Noemie
28
2
60
0
0
2
1
4
Goetsch Lena
25
2
180
0
0
0
0
5
Grec Malgorzata
25
2
180
0
0
0
0
3
McGrady Tegan
27
1
77
0
0
0
0
26
Taylor Kate
21
3
118
1
0
1
0
24
Vairon Margaux
22
2
104
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Declercq Lea
30
2
140
0
0
0
0
6
Gay Lina
17
2
104
0
0
0
0
14
Jankovska Sarah
26
1
63
0
0
0
0
10
Krezyman Nadia
21
2
99
0
0
0
0
21
Picard Oceane
23
2
14
3
0
0
0
12
Wang Yanwen
26
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jedlinska Klaudia
25
3
159
1
0
0
0
17
Lavaud Rose
33
1
28
0
0
0
0
11
Terchoun Meriame
29
1
69
2
0
0
0
15
Wu Chengshu
29
3
117
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joseph Sebastien
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Pinguet Alice
23
2
180
0
0
0
0
1
Talaslahti Katriina
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carage Noemie
28
3
150
0
0
2
1
27
Denizot Juliane
17
1
5
0
0
0
0
4
Goetsch Lena
25
2
180
0
0
0
0
5
Grec Malgorzata
25
2
180
0
0
0
0
3
McGrady Tegan
27
1
77
0
0
0
0
2
Richelandet Maelle
17
0
0
0
0
0
0
26
Taylor Kate
21
4
208
1
0
1
0
24
Vairon Margaux
22
2
104
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Declercq Lea
30
3
173
0
0
0
0
34
Defour Lou
?
0
0
0
0
0
0
16
Domin Oliwia
21
1
85
0
0
0
0
6
Gay Lina
17
3
162
0
0
0
0
14
Jankovska Sarah
26
1
63
0
0
0
0
10
Krezyman Nadia
21
3
189
0
0
0
0
7
Ndzana Collete
25
1
90
0
0
0
0
21
Picard Oceane
23
2
14
3
0
0
0
3
Siren Emmi
24
1
90
0
0
0
0
12
Wang Yanwen
26
3
266
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jedlinska Klaudia
25
3
159
1
0
0
0
17
Lavaud Rose
33
1
28
0
0
0
0
11
Terchoun Meriame
29
2
142
2
0
0
0
15
Wu Chengshu
29
4
207
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joseph Sebastien
46