Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dibba Al Hisn, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Dibba Al Hisn
Sân vận động:
Saqr bin Mohammad al Qassimi Stadium
(Khor Fakkan)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Qamish Abdullah
32
0
0
0
0
0
0
96
Alhmoudi Khalifa
23
0
0
0
0
0
0
33
Fadaq Adel
32
0
0
0
0
0
0
1
Houti Eisa
24
0
0
0
0
0
0
12
Mahmoud Ahmed
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Abbas
24
0
0
0
0
0
0
88
Al Kamali Hamdan
36
0
0
0
0
0
0
15
Al Marzooqi Hamad
28
0
0
0
0
0
0
84
Al Matroushi Abdullah
32
0
0
0
0
0
0
52
Juma Hussain
30
0
0
0
0
0
0
18
Sulaiman Masoud
33
0
0
0
0
0
0
50
Suleiman Saeed
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Ansari Ali Abdulla
27
0
0
0
0
0
0
8
Al Dhuhoori Ahmed
28
0
0
0
0
0
0
23
Azouni Larry
31
0
0
0
0
0
0
44
Cisse Ibrahima
31
0
0
0
0
0
0
41
Jalal Khalid
34
0
0
0
0
0
0
22
James Ideba
23
0
0
0
0
0
0
66
Taha Kamal
24
0
0
0
0
0
0
6
Waleed Falah
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ambar Waleed
32
0
0
0
0
0
0
3
Hamzaoui Okacha
34
0
0
0
0
0
0
9
Jouini Haythem
32
0
0
0
0
0
0
23
Leo Tilica
30
0
0
0
0
0
0
45
Ndour Alioune
24
0
0
0
0
0
0
26
Saleh Salem
34
0
0
0
0
0
0
7
Vitor Oliveira
23
0
0
0
0
0
0
70
Vujanovic Niksa
24
0
0
0
0
0
0