Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dep. La Coruna, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Dep. La Coruna
Sân vận động:
Estadio Riazor
(La Coruña)
Sức chứa:
34 889
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Parreno German
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barcia Dani
22
3
270
0
0
1
0
3
Comas Arnau
25
3
179
0
0
1
0
18
Escudero Palomo Sergio
36
3
235
1
0
0
0
15
Loureiro Miguel
28
3
270
0
0
0
0
23
Navarro Ximo
35
3
94
0
0
0
0
12
Quagliata Giacomo
25
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gragera Jose
25
3
226
0
0
0
0
6
Patino Charlie
21
3
65
0
0
0
0
21
Soriano Mario
23
3
264
1
0
0
0
8
Villares Diego
29
3
208
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cruz Luismi
24
3
150
0
1
1
0
9
Eddahchouri Zakaria
25
3
185
1
1
1
0
10
Hernandez Yeremay
22
3
270
1
0
2
0
17
Herrera Cristian
34
1
7
0
0
0
0
11
Mella David
Phục vụ đội tuyển quốc gia
20
3
146
0
1
0
0
7
Mulattieri Samuele
24
1
45
1
0
0
0
22
Stoichkov
31
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bachmann Daniel
31
0
0
0
0
0
0
1
Parreno German
32
3
270
0
0
0
0
13
Puerto Eric
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barcia Dani
22
3
270
0
0
1
0
3
Comas Arnau
25
3
179
0
0
1
0
18
Escudero Palomo Sergio
36
3
235
1
0
0
0
27
Fernandez Samu
18
0
0
0
0
0
0
15
Loureiro Miguel
28
3
270
0
0
0
0
23
Navarro Ximo
35
3
94
0
0
0
0
4
Noubi Lucas
Phục vụ đội tuyển quốc gia
20
0
0
0
0
0
0
12
Quagliata Giacomo
25
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gragera Jose
25
3
226
0
0
0
0
20
Jurado Jose
Chấn thương háng
33
0
0
0
0
0
0
35
Lopez Ruben
21
0
0
0
0
0
0
6
Patino Charlie
21
3
65
0
0
0
0
21
Soriano Mario
23
3
264
1
0
0
0
8
Villares Diego
29
3
208
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cruz Luismi
24
3
150
0
1
1
0
9
Eddahchouri Zakaria
25
3
185
1
1
1
0
10
Hernandez Yeremay
22
3
270
1
0
2
0
17
Herrera Cristian
34
1
7
0
0
0
0
11
Mella David
Phục vụ đội tuyển quốc gia
20
3
146
0
1
0
0
7
Mulattieri Samuele
24
1
45
1
0
0
0
22
Stoichkov
31
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
46