Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dep. La Coruna Nữ, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Dep. La Coruna Nữ
Sân vận động:
Estadio Riazor
(La Coruña)
Sức chứa:
32 490
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Teixeira Pereira Ines
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ortiz Samara
28
2
155
0
1
0
0
20
Vazquez Elena
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Artero Marina
19
2
180
0
0
0
0
23
Barth Merle
31
2
180
0
0
0
0
28
Fernandez Paula Redruello
18
2
37
0
0
0
0
18
Garcia Yague Raquel
28
1
90
0
0
0
0
6
Gutierrez Paula
24
2
88
0
0
0
0
19
Latorre Barbara
32
2
78
1
0
0
0
21
Martinez Lucia
23
2
94
0
0
1
0
11
Monteagudo Paula
23
2
150
0
0
1
0
4
Muina Asla Henar
25
2
145
0
0
1
0
7
Nieto Eva
23
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Marin Martin Ainhoa
24
2
180
0
0
0
0
8
Rodriguez Olaya
19
2
175
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Fran
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomez Yohana
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Martinez Vera
25
2
180
0
0
0
0
2
Ortiz Samara
28
1
45
0
0
0
0
20
Vazquez Elena
17
1
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Artero Marina
19
2
104
0
0
0
0
18
Garcia Yague Raquel
28
2
180
0
0
1
0
6
Gutierrez Paula
24
2
72
0
0
0
0
20
Lara Francisca
35
1
90
0
0
0
0
19
Latorre Barbara
32
2
87
0
1
0
0
21
Martinez Lucia
23
1
90
0
0
0
0
4
Muina Asla Henar
25
1
90
0
0
1
0
7
Nieto Eva
23
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Apostol Floriangel
20
1
33
0
0
0
0
14
Marin Martin Ainhoa
24
2
115
0
1
0
0
10
Millene
27
2
12
0
0
0
0
8
Rodriguez Olaya
19
2
160
1
0
0
0
9
de Teresa Derek
23
2
146
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Fran
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomez Yohana
31
2
180
0
0
0
0
35
MARTINA
19
0
0
0
0
0
0
13
Teixeira Pereira Ines
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Extremera Sara
23
0
0
0
0
0
0
3
Martinez Vera
25
2
180
0
0
0
0
26
Novo Paula
20
0
0
0
0
0
0
2
Ortiz Samara
28
3
200
0
1
0
0
20
Vazquez Elena
17
2
172
0
0
0
0
38
de Benito Alejandra
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Artero Marina
19
4
284
0
0
0
0
23
Barth Merle
31
2
180
0
0
0
0
27
Carballada Carmen
20
0
0
0
0
0
0
28
Fernandez Paula Redruello
18
2
37
0
0
0
0
18
Garcia Yague Raquel
28
3
270
0
0
1
0
6
Gutierrez Paula
24
4
160
0
0
0
0
20
Lara Francisca
35
1
90
0
0
0
0
19
Latorre Barbara
32
4
165
1
1
0
0
21
Martinez Lucia
23
3
184
0
0
1
0
11
Monteagudo Paula
23
2
150
0
0
1
0
4
Muina Asla Henar
25
3
235
0
0
2
0
7
Nieto Eva
23
3
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Apostol Floriangel
20
1
33
0
0
0
0
27
Bennett Elyse
25
0
0
0
0
0
0
14
Marin Martin Ainhoa
24
4
295
0
1
0
0
10
Millene
27
2
12
0
0
0
0
8
Rodriguez Olaya
19
4
335
1
0
1
0
9
de Teresa Derek
23
2
146
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Fran
?