Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Den Haag, Hà Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hà Lan
Den Haag
Sân vận động:
Sân vận động WerkTalent
(Den Haag)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nikiema Kilian
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hokke Milan
21
2
97
0
0
1
0
18
Sylla Sekou
26
3
270
1
0
0
0
45
Tomas Diogo
28
3
175
0
0
0
0
4
Waem Matteo
25
3
270
0
0
0
0
26
de Ruijter Illaijh
18
3
255
2
0
0
0
2
van der Sloot Steven
23
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Jimenez Mylian
22
3
92
0
0
1
0
25
Kilo Juho
23
3
253
0
1
0
0
21
Peupion Cameron
22
3
154
0
0
0
0
8
Vlak Jari
27
3
265
2
0
0
0
16
de Bruin Finn
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bal Jesse
18
1
18
0
1
0
0
19
Reischl Luka
21
3
233
2
1
1
0
11
Rottier Evan
23
2
136
0
1
0
0
49
Silva-Richards Ruben
21
3
45
0
0
0
0
27
Thomas Nigel
24
2
31
0
0
1
0
7
van Mieghem Daryl
35
2
89
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peter Robin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kramer Caleb
?
0
0
0
0
0
0
24
Lejoly Antoine
27
0
0
0
0
0
0
1
Nikiema Kilian
22
3
270
0
0
0
0
28
Radford Connor
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Heesen Sky
19
0
0
0
0
0
0
15
Hokke Milan
21
2
97
0
0
1
0
2
Kreekels Mees
23
0
0
0
0
0
0
12
Lanquetin Philippe
20
0
0
0
0
0
0
31
Payne Devyn
20
0
0
0
0
0
0
18
Sylla Sekou
26
3
270
1
0
0
0
45
Tomas Diogo
28
3
175
0
0
0
0
4
Waem Matteo
25
3
270
0
0
0
0
26
de Ruijter Illaijh
18
3
255
2
0
0
0
2
van der Sloot Steven
23
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Brandt Joey
20
0
0
0
0
0
0
14
Jimenez Mylian
22
3
92
0
0
1
0
25
Kilo Juho
23
3
253
0
1
0
0
21
Peupion Cameron
22
3
154
0
0
0
0
35
Puljhun Sanyika
18
0
0
0
0
0
0
8
Vlak Jari
27
3
265
2
0
0
0
16
de Bruin Finn
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bal Jesse
18
1
18
0
1
0
0
33
Dijkhuizen Issac
21
0
0
0
0
0
0
31
Geoffery Jaynilson
19
0
0
0
0
0
0
Kigongo Clydel
?
0
0
0
0
0
0
19
Reischl Luka
21
3
233
2
1
1
0
11
Rottier Evan
23
2
136
0
1
0
0
49
Silva-Richards Ruben
21
3
45
0
0
0
0
27
Thomas Nigel
24
2
31
0
0
1
0
7
van Mieghem Daryl
35
2
89
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peter Robin
38